- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.38 PH 1114k/ 08
Nhan đề: Kỹ thuật mạch điện tử /
ISBN
|
Giá: 83.000 VNĐ |
DDC
| 621.38 |
Tác giả CN
| Phạm, Minh Hà |
Nhan đề
| Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà |
Lần xuất bản
| In lần thứ 10, có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2008 |
Mô tả vật lý
| 433 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Điện tử |
Từ khóa tự do
| Mạch điện tử |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(30): VL.003395-414, VL.006810-9 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/vl/6810thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 30462 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35712 |
---|
005 | 202210241556 |
---|
008 | 030304s2008 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c83.000 VNĐ |
---|
039 | |a20221024155633|bbmngaduong|c20221024155446|dbmngaduong|y200905260639|zILIB |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | |a621.38|bPH 1114k/ 08|223 ed. |
---|
100 | 1#|aPhạm, Minh Hà|eTác giả |
---|
245 | 10|aKỹ thuật mạch điện tử / |cPhạm Minh Hà |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 10, có sửa chữa |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2008 |
---|
300 | ##|a433 tr. : |bMinh hoạ ; |c24 cm. |
---|
650 | #4|aVật lí ứng dụng |
---|
653 | ##|aVật lí |
---|
653 | ##|aVật lí ứng dụng |
---|
653 | ##|aKĩ thuật |
---|
653 | ##|aĐiện tử |
---|
653 | ##|aMạch điện tử |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(30): VL.003395-414, VL.006810-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/vl/6810thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b3|c1|d2 |
---|
910 | |bNga |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.006819
|
Kho Tự nhiên
|
621.38 PH 1114k/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
50
|
|
|
|
2
|
VL.006817
|
Kho Tự nhiên
|
621.38 PH 1114k/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
48
|
|
|
|
3
|
VL.006816
|
Kho Tự nhiên
|
621.38 PH 1114k/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
47
|
|
|
|
4
|
VL.006815
|
Kho Tự nhiên
|
621.38 PH 1114k/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
46
|
|
|
|
5
|
VL.006814
|
Kho Tự nhiên
|
621.38 PH 1114k/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
45
|
|
|
|
6
|
VL.006813
|
Kho Tự nhiên
|
621.38 PH 1114k/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
44
|
|
|
|
7
|
VL.006812
|
Kho Tự nhiên
|
621.38 PH 1114k/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
43
|
|
|
|
8
|
VL.006811
|
Kho Tự nhiên
|
621.38 PH 1114k/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
42
|
|
|
|
9
|
VL.006810
|
Kho Tự nhiên
|
621.38 PH 1114k/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
41
|
|
|
|
10
|
VL.003414
|
Kho Tự nhiên
|
621.38 PH 1114k/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
|