- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.382 HS 6981m/ 07
Nhan đề: Mạng truyền thông công nghiệp /
ISBN
|
Giá: 41000 VND |
DDC
| 621.382 |
Tác giả CN
| Hoàng, Minh Sơn |
Nhan đề
| Mạng truyền thông công nghiệp / Hoàng Minh Sơn |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2007 |
Mô tả vật lý
| 256 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Mạng truyền thông |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(20): VL.005168-78, VL.006833-41 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/vl/6833thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 30484 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35734 |
---|
005 | 202210241558 |
---|
008 | 030304s2007 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c41000 VND |
---|
039 | |a20221024155857|bbmngaduong|c20210312090449|dpvhang|y200905260913|zILIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a621.382|bHS 6981m/ 07|223 ed. |
---|
100 | 1#|aHoàng, Minh Sơn|eTác giả |
---|
245 | 10|aMạng truyền thông công nghiệp / |cHoàng Minh Sơn |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 4 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2007 |
---|
300 | ##|a256 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aCông nghiệp |
---|
653 | ##|aVật lí |
---|
653 | ##|aVật lí ứng dụng |
---|
653 | ##|aMạng truyền thông |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(20): VL.005168-78, VL.006833-41 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/vl/6833thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b1|c2|d2 |
---|
910 | |bMai |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.006841
|
Kho Tự nhiên
|
621.382 HS 6981m/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
VL.006840
|
Kho Tự nhiên
|
621.382 HS 6981m/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
VL.006838
|
Kho Tự nhiên
|
621.382 HS 6981m/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
4
|
VL.006837
|
Kho Tự nhiên
|
621.382 HS 6981m/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
5
|
VL.006836
|
Kho Tự nhiên
|
621.382 HS 6981m/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
6
|
VL.006835
|
Kho Tự nhiên
|
621.382 HS 6981m/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
7
|
VL.006834
|
Kho Tự nhiên
|
621.382 HS 6981m/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
8
|
VL.006833
|
Kho Tự nhiên
|
621.382 HS 6981m/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
9
|
VL.005178
|
Kho Tự nhiên
|
621.382 HS 6981m/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
10
|
VL.005177
|
Kho Tự nhiên
|
621.382 HS 6981m/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|