- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 959.7 F 7781v/ 07
Nhan đề: Việt Nam như tôi đã thấy (1960 - 2000 ) /
ISBN
|
Giá: 55000 VNĐ |
DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Fourniau, Charles |
Nhan đề
| Việt Nam như tôi đã thấy (1960 - 2000 ) / Charles Fourniau; Người dịch: Trần Thị lan Anh, Vũ Thị Minh Hương, Tạ Thị Thúy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 390 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Thị Thúy |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Lan Anh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Minh Hương |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(17): XH.009486-501, XH.035181 |
Địa chỉ
| Kho Thư Viện Quốc Phòng(2): QV.002845-6 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/banxahoi/xh.035181thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 30854 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36117 |
---|
005 | 202304050937 |
---|
008 | 030213s2007 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c55000 VNĐ |
---|
039 | |a20230405093729|bpvnhan|c20190225152128|dbmvananh|y200906171346|zILIB |
---|
040 | ##|aVN |
---|
041 | 1#|avie |
---|
082 | |a959.7|bF 7781v/ 07|223 ed. |
---|
100 | 1#|aFourniau, Charles|eTác giả |
---|
245 | 10|aViệt Nam như tôi đã thấy (1960 - 2000 ) / |cCharles Fourniau; Người dịch: Trần Thị lan Anh, Vũ Thị Minh Hương, Tạ Thị Thúy |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bKhoa học Xã hội, |c2007 |
---|
300 | ##|a390 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | #4|aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | ##|aLịch sử |
---|
653 | ##|aLịch sử Việt Nam |
---|
700 | 1#|aTạ, Thị Thúy|eNgười dịch |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Lan Anh|eNgười dịch |
---|
700 | 1#|aVũ, Thị Minh Hương|eNgười dịch |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(17): XH.009486-501, XH.035181 |
---|
852 | |aTVV|bKho Thư Viện Quốc Phòng|j(2): QV.002845-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/banxahoi/xh.035181thumbimage.jpg |
---|
890 | |a19|b0|c1|d5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.035181
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 F 7781v/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
2
|
XH.009501
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 F 7781v/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
3
|
XH.009500
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 F 7781v/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
4
|
XH.009499
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 F 7781v/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
5
|
XH.009498
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 F 7781v/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
6
|
XH.009497
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 F 7781v/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
7
|
XH.009496
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 F 7781v/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
8
|
XH.009495
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 F 7781v/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
9
|
XH.009494
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 F 7781v/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
10
|
XH.009493
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 F 7781v/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|