- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 428.071 NT 927e/ 08
Nhan đề: English for secretaries :
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 30879 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 36146 |
---|
005 | 202212260855 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|bđồng |
---|
039 | |a20221226085512|bpvvananh|c20200903084619|dpvtho|y200906220743|zILIB |
---|
082 | ##|a428.071|bNT 927e/ 08 |
---|
100 | 0#|aNguyễn, Thị Tường|eTác giả |
---|
245 | 10|aEnglish for secretaries : |bBook 1 / |cNguyễn Thị Tường, Lê Thị Thuý Hà |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bTrường Đại học Vinh, |c2008 |
---|
300 | ##|a83 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề ghi: Vinh University. Foreign languages department |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.85|b7 |
---|
650 | #4|aNgôn ngữ |
---|
653 | ##|aNgôn ngữ ứng dụng |
---|
653 | ##|aNgôn ngữ |
---|
653 | ##|aTiếng anh |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(19): GT.013100-18 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/englishforsecretariesbook1nguyenthituong_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a19|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.013118
|
Kho Giáo trình
|
428.071 NT 927e/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.013117
|
Kho Giáo trình
|
428.071 NT 927e/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.013116
|
Kho Giáo trình
|
428.071 NT 927e/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.013115
|
Kho Giáo trình
|
428.071 NT 927e/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.013114
|
Kho Giáo trình
|
428.071 NT 927e/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.013113
|
Kho Giáo trình
|
428.071 NT 927e/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.013112
|
Kho Giáo trình
|
428.071 NT 927e/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.013111
|
Kho Giáo trình
|
428.071 NT 927e/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.013110
|
Kho Giáo trình
|
428.071 NT 927e/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.013109
|
Kho Giáo trình
|
428.071 NT 927e/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|