- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 511.313 BC 9739h/ 06
Nhan đề: Hệ mờ, mạng Nơron và ứng dụng :
ISBN
|
Giá: 40000 VND |
DDC
| 511.313 |
Tác giả CN
| Bùi, Công Cương |
Nhan đề
| Hệ mờ, mạng Nơron và ứng dụng : Tuyển tập các bài giảng / Bùi Công Cường(Chủ biên), Nguyễn Doãn Phước |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2, có sửa đổi và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 276 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Bài giảng |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Ứng dung tin hoc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Doãn Phước |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(18): GT.047563-80 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.47563thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 30889 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 36156 |
---|
005 | 202203310845 |
---|
008 | 030213s2006 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000 VND |
---|
039 | |a20220331084527|bpvnhan|c20220331084404|dpvnhan|y200906220843|zILIB |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | |a511.313|bBC 9739h/ 06|223 ed. |
---|
100 | |aBùi, Công Cương|eChủ biên |
---|
245 | 10|aHệ mờ, mạng Nơron và ứng dụng : |bTuyển tập các bài giảng / |cBùi Công Cường(Chủ biên), Nguyễn Doãn Phước |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 2, có sửa đổi và bổ sung |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | ##|a276 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: Tr.275 - 276|b44 |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aBài giảng |
---|
653 | ##|aỨng dụng |
---|
653 | ##|aỨng dung tin hoc |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Doãn Phước|eBiên soạn |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(18): GT.047563-80 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.47563thumbimage.jpg |
---|
890 | |a18|b3|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.047580
|
Kho Giáo trình
|
511.313 BC 9739h/ 06
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
2
|
GT.047579
|
Kho Giáo trình
|
511.313 BC 9739h/ 06
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
3
|
GT.047578
|
Kho Giáo trình
|
511.313 BC 9739h/ 06
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
4
|
GT.047577
|
Kho Giáo trình
|
511.313 BC 9739h/ 06
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
5
|
GT.047576
|
Kho Giáo trình
|
511.313 BC 9739h/ 06
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
GT.047575
|
Kho Giáo trình
|
511.313 BC 9739h/ 06
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
7
|
GT.047574
|
Kho Giáo trình
|
511.313 BC 9739h/ 06
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
8
|
GT.047573
|
Kho Giáo trình
|
511.313 BC 9739h/ 06
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
9
|
GT.047572
|
Kho Giáo trình
|
511.313 BC 9739h/ 06
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
GT.047571
|
Kho Giáo trình
|
511.313 BC 9739h/ 06
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|