- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.3822 NT 871(2)x/ 06
Nhan đề: Xử lý tín hiệu và lọc số :.
ISBN
|
Giá: 69000 VND |
DDC
| 621.3822 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quốc Trung |
Nhan đề
| Xử lý tín hiệu và lọc số :. Nguyễn Quốc TrungTập 2 / |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 480 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Điện tử viễn thông |
Từ khóa tự do
| Xử lí tín hiệu số |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(18): VL.004646-60, VL.004768-70 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/vl/vl.004646xulythumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 30944 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36214 |
---|
005 | 202103010957 |
---|
008 | 030213s2006 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c69000 VND |
---|
039 | |a20240404194054|bbmvananh|c20210301095745|dpvhang|y200906241414|zILIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.3822|bNT 871(2)x/ 06|223 ed |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Quốc Trung|eTác giả |
---|
245 | 10|aXử lý tín hiệu và lọc số :. |nTập 2 / |cNguyễn Quốc Trung |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | ##|a480 tr. ; |c27 cm.|e480 |
---|
650 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aĐiện tử viễn thông |
---|
653 | |aXử lí tín hiệu số |
---|
653 | ##|aVật lí |
---|
653 | ##|aVật lí ứng dụng |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(18): VL.004646-60, VL.004768-70 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/vl/vl.004646xulythumbimage.jpg |
---|
890 | |a18|b0|c2|d2 |
---|
910 | |fG |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.004770
|
Kho Tự nhiên
|
621.3822 NT 871(2)x/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
2
|
VL.004769
|
Kho Tự nhiên
|
621.3822 NT 871(2)x/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
3
|
VL.004768
|
Kho Tự nhiên
|
621.3822 NT 871(2)x/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
4
|
VL.004660
|
Kho Tự nhiên
|
621.3822 NT 871(2)x/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
5
|
VL.004659
|
Kho Tự nhiên
|
621.3822 NT 871(2)x/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
6
|
VL.004658
|
Kho Tự nhiên
|
621.3822 NT 871(2)x/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
7
|
VL.004657
|
Kho Tự nhiên
|
621.3822 NT 871(2)x/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
8
|
VL.004656
|
Kho Tự nhiên
|
621.3822 NT 871(2)x/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
9
|
VL.004655
|
Kho Tự nhiên
|
621.3822 NT 871(2)x/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
10
|
VL.004654
|
Kho Tự nhiên
|
621.3822 NT 871(2)x/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|