- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 407 NL1851(1)n/ 97
Nhan đề: Những bài giảng về ngôn ngữ học đại cương :.
ISBN
|
Giá: 18.500 VNĐ |
DDC
| 407 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Lai |
Nhan đề
| Những bài giảng về ngôn ngữ học đại cương :. Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy / Nguyễn Lai.T.1 : |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997 |
Mô tả vật lý
| 245 tr. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Bài giảng |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(2): XH.026093-4 |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(7): GT.034640-6 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.026093nhungbaithumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 31 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 74 |
---|
005 | 202008311459 |
---|
008 | 030213s1997 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18.500 VNĐ |
---|
039 | |a20200831145944|bpvtho|c20200707083349|dpvnhan|y200706061449|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a407|bNL1851(1)n/ 97|223 ed. |
---|
100 | 0#|aNguyễn, Lai|eTác giả |
---|
245 | 10|aNhững bài giảng về ngôn ngữ học đại cương :. |nT.1 : |bMối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy / |cNguyễn Lai. |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c1997 |
---|
300 | ##|a245 tr. ; |c20 cm. |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | ##|aVăn học |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aBài giảng |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(2): XH.026093-4 |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(7): GT.034640-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.026093nhungbaithumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b1|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.034646
|
Kho Giáo trình
|
407 NL1851(1)n/ 97
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
GT.034645
|
Kho Giáo trình
|
407 NL1851(1)n/ 97
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
GT.034644
|
Kho Giáo trình
|
407 NL1851(1)n/ 97
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
GT.034643
|
Kho Giáo trình
|
407 NL1851(1)n/ 97
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
GT.034642
|
Kho Giáo trình
|
407 NL1851(1)n/ 97
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT.034641
|
Kho Giáo trình
|
407 NL1851(1)n/ 97
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.034640
|
Kho Giáo trình
|
407 NL1851(1)n/ 97
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
XH.026094
|
Ban Khoa học Xã hội
|
407 NL1851(1)n/ 97
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
XH.026093
|
Ban Khoa học Xã hội
|
407 NL1851(1)n/ 97
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|