- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 580 HS 194p/ 99
Nhan đề: Phân loại học thực vật :
ISBN
|
Giá: 20000 VND |
DDC
| 580 |
Tác giả CN
| Hoàng, Thị Sản |
Nhan đề
| Phân loại học thực vật : (Giáo trình sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm) / Hoàng Thị Sản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 1999 |
Mô tả vật lý
| 224 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Thực vật học |
Từ khóa tự do
| Phân loại |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(26): GT.045718-43 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.45718thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3127 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 4889 |
---|
005 | 202203211519 |
---|
008 | 030320s1999 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 VND |
---|
039 | |a20220321151953|bpvnhan|c20160706095752|dadmin|y200706061449|zILIB |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a580|bHS 194p/ 99|223 ed. |
---|
100 | 0#|aHoàng, Thị Sản|eTác giả |
---|
245 | 10|aPhân loại học thực vật : |b(Giáo trình sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm) / |cHoàng Thị Sản |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo Dục, |c1999 |
---|
300 | ##|a224 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr.221|b15 |
---|
650 | |aSinh học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThực vật học |
---|
653 | |aPhân loại |
---|
653 | ##|aSinh học |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(26): GT.045718-43 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.45718thumbimage.jpg |
---|
890 | |a26|b4|c1|d4 |
---|
910 | |bNguyễn Lê Quang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.045743
|
Kho Giáo trình
|
580 HS 194p/ 99
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
2
|
GT.045742
|
Kho Giáo trình
|
580 HS 194p/ 99
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
3
|
GT.045741
|
Kho Giáo trình
|
580 HS 194p/ 99
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
|
4
|
GT.045740
|
Kho Giáo trình
|
580 HS 194p/ 99
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
5
|
GT.045739
|
Kho Giáo trình
|
580 HS 194p/ 99
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
6
|
GT.045738
|
Kho Giáo trình
|
580 HS 194p/ 99
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
7
|
GT.045737
|
Kho Giáo trình
|
580 HS 194p/ 99
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
8
|
GT.045736
|
Kho Giáo trình
|
580 HS 194p/ 99
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
9
|
GT.045735
|
Kho Giáo trình
|
580 HS 194p/ 99
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
10
|
GT.045734
|
Kho Giáo trình
|
580 HS 194p/ 99
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
|
|
|
|
|