- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 540.71 D 556(2)h/ 96
Nhan đề: Hóa đại cương.
ISBN
|
Giá: 12800 VND |
DDC
| 540.71 |
Tác giả CN
| Didier, René |
Nhan đề
| Hóa đại cương. (Dịch từ bản tiếng Pháp) / René Dider; Ng.d.: Nguyễn Đình Bảng, ...[và những người khác]T.2 / : |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 1996 |
Mô tả vật lý
| 172 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Hóa đại cương |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đăng Độ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Chí Kiên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Bảng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ngọc Mai |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(29): GT.045323-51 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.45323thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3152 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 4917 |
---|
005 | 202203180908 |
---|
008 | 030321s1996 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12800 VND |
---|
039 | |a20220318090755|bpvnhan|c20200821161811|dbmthuong|y200706061449|zILIB |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a540.71|bD 556(2)h/ 96|223 ed. |
---|
100 | 0#|aDidier, René|eTác giả |
---|
245 | 10|aHóa đại cương. |nT.2 / : |b(Dịch từ bản tiếng Pháp) / |cRené Dider; Ng.d.: Nguyễn Đình Bảng, ...[và những người khác] |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo Dục, |c1996 |
---|
300 | ##|a172 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aHóa học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aHóa đại cương |
---|
653 | |aHóa học |
---|
700 | |aVũ, Đăng Độ|eNg.d. |
---|
700 | |aLê, Chí Kiên|eNg.d. |
---|
700 | |aNguyễn, Đình Bảng|eNg.d. |
---|
700 | |aTrần, Ngọc Mai|eNg.d. |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(29): GT.045323-51 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.45323thumbimage.jpg |
---|
890 | |a29|b0|c2|d1 |
---|
910 | |btrâm |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.045351
|
Kho Giáo trình
|
540.71 D 556(2)h/ 96
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
2
|
GT.045350
|
Kho Giáo trình
|
540.71 D 556(2)h/ 96
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
|
3
|
GT.045349
|
Kho Giáo trình
|
540.71 D 556(2)h/ 96
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
|
4
|
GT.045348
|
Kho Giáo trình
|
540.71 D 556(2)h/ 96
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
5
|
GT.045347
|
Kho Giáo trình
|
540.71 D 556(2)h/ 96
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
6
|
GT.045346
|
Kho Giáo trình
|
540.71 D 556(2)h/ 96
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
|
7
|
GT.045345
|
Kho Giáo trình
|
540.71 D 556(2)h/ 96
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
8
|
GT.045344
|
Kho Giáo trình
|
540.71 D 556(2)h/ 96
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
9
|
GT.045343
|
Kho Giáo trình
|
540.71 D 556(2)h/ 96
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
10
|
GT.045342
|
Kho Giáo trình
|
540.71 D 556(2)h/ 96
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|