- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 959.7 PP 577v/ 08
Nhan đề: Việt sử địa dư /
ISBN
|
Giá: 56000 đồng |
DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Phan, Đình Phùng |
Nhan đề
| Việt sử địa dư / Phan Đình Phùng; Nguyễn Hữu Mùi dịch; Chương Thâu giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Trung Tâm Văn Hoá Ngôn Ngữ Đông Tây, 2008 |
Mô tả vật lý
| 366 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Địa dư |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Mùi |
Tác giả(bs) CN
| Chương, Thâu |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(9): XH.009266-74 |
Địa chỉ
| Kho Thư Viện Quốc Phòng(1): QV.005059 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/qv/vietsudiaduthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 31631 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36912 |
---|
005 | 201903111507 |
---|
008 | 030520s2008 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c56000 đồng |
---|
039 | |a20190311150754|bpvnhan|c20190311150618|dpvnhan|y200909250748|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a959.7|bPP 577v/ 08 |
---|
100 | 1#|aPhan, Đình Phùng|eTác giả |
---|
245 | 10|aViệt sử địa dư / |cPhan Đình Phùng; Nguyễn Hữu Mùi dịch; Chương Thâu giới thiệu |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bTrung Tâm Văn Hoá Ngôn Ngữ Đông Tây, |c2008 |
---|
300 | ##|a366 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | #4|aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | ##|aViệt Nam |
---|
653 | ##|aLịch sử |
---|
653 | ##|aĐịa dư |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hữu Mùi|eDịch và chú giải |
---|
700 | 1#|aChương, Thâu|eGiới thiệu |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(9): XH.009266-74 |
---|
852 | |aTVV|bKho Thư Viện Quốc Phòng|j(1): QV.005059 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/qv/vietsudiaduthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d1 |
---|
910 | |bNguyễn Thảo |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.009274
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 PP 577v/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
XH.009273
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 PP 577v/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
XH.009272
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 PP 577v/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
XH.009271
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 PP 577v/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
XH.009270
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 PP 577v/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
XH.009269
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 PP 577v/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
XH.009268
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 PP 577v/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
XH.009267
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 PP 577v/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
XH.009266
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 PP 577v/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
QV.005059
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
959.7 PP 577v/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|