• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 519.071 ĐH 6781x/ 97
    Nhan đề: Xác suất - thống kê /

ISBN Giá: 13000 VNĐ
DDC 519.071
Tác giả CN Đào, Hữu Hồ
Nhan đề Xác suất - thống kê / Đào Hữu Hồ
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo Dục, 1997
Mô tả vật lý 124 tr. ; 27 cm.
Thuật ngữ chủ đề Toán học
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Toán học
Từ khóa tự do Thống kê
Từ khóa tự do Xác suất
Địa chỉ Kho Giáo trình(15): GT.039287-301
Địa chỉ Kho Tự nhiên(2): TH.004730-1
Tệp tin điện tử https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.39287 sacsuatthongkethumbimage.jpg
000 00000nam a2200000 4500
0013174
0023
0044945
005202101191453
008030213s1997 b 000 0 vieod
0091 0
020|c13000 VNĐ
039|a20210119145332|bpvnhan|c20200825083558|dpvvananh|y200706061449|zILIB
0411#|avie
044|avn
082|a519.071|bĐH 6781x/ 97|223 ed.
1000#|aĐào, Hữu Hồ|eTác giả
24510|aXác suất - thống kê / |cĐào Hữu Hồ
260|aHà Nội : |bGiáo Dục, |c1997
300##|a124 tr. ; |c27 cm.
650|aToán học
653|aGiáo trình
653##|aToán học
653##|aThống kê
653##|aXác suất
852|aTVV|bKho Giáo trình|j(15): GT.039287-301
852|aTVV|bKho Tự nhiên|j(2): TH.004730-1
8561|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.39287 sacsuatthongkethumbimage.jpg
890|a17|b15|c1|d19
910|fG
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 TH.004731 Kho Tự nhiên 519.071 ĐH 6781x/ 97 Sách Tiếng Việt 17
2 GT.039301 Kho Giáo trình 519.071 ĐH 6781x/ 97 Sách Tiếng Việt 15
3 GT.039300 Kho Giáo trình 519.071 ĐH 6781x/ 97 Sách Tiếng Việt 14
4 GT.039299 Kho Giáo trình 519.071 ĐH 6781x/ 97 Sách Tiếng Việt 13
5 GT.039298 Kho Giáo trình 519.071 ĐH 6781x/ 97 Sách Tiếng Việt 12
6 GT.039297 Kho Giáo trình 519.071 ĐH 6781x/ 97 Sách Tiếng Việt 11
7 GT.039294 Kho Giáo trình 519.071 ĐH 6781x/ 97 Sách Tiếng Việt 8
8 GT.039293 Kho Giáo trình 519.071 ĐH 6781x/ 97 Sách Tiếng Việt 7
9 GT.039292 Kho Giáo trình 519.071 ĐH 6781x/ 97 Sách Tiếng Việt 6
10 GT.039291 Kho Giáo trình 519.071 ĐH 6781x/ 97 Sách Tiếng Việt 5
Comment