- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 519.071 ĐH 6781x/ 97
Nhan đề: Xác suất - thống kê /
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3174 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 4945 |
---|
005 | 202101191453 |
---|
008 | 030213s1997 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13000 VNĐ |
---|
039 | |a20210119145332|bpvnhan|c20200825083558|dpvvananh|y200706061449|zILIB |
---|
041 | 1#|avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a519.071|bĐH 6781x/ 97|223 ed. |
---|
100 | 0#|aĐào, Hữu Hồ|eTác giả |
---|
245 | 10|aXác suất - thống kê / |cĐào Hữu Hồ |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo Dục, |c1997 |
---|
300 | ##|a124 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | ##|aToán học |
---|
653 | ##|aThống kê |
---|
653 | ##|aXác suất |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(15): GT.039287-301 |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(2): TH.004730-1 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.39287 sacsuatthongkethumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b15|c1|d19 |
---|
910 | |fG |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TH.004731
|
Kho Tự nhiên
|
519.071 ĐH 6781x/ 97
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
2
|
GT.039301
|
Kho Giáo trình
|
519.071 ĐH 6781x/ 97
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
3
|
GT.039300
|
Kho Giáo trình
|
519.071 ĐH 6781x/ 97
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
4
|
GT.039299
|
Kho Giáo trình
|
519.071 ĐH 6781x/ 97
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
5
|
GT.039298
|
Kho Giáo trình
|
519.071 ĐH 6781x/ 97
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
6
|
GT.039297
|
Kho Giáo trình
|
519.071 ĐH 6781x/ 97
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
7
|
GT.039294
|
Kho Giáo trình
|
519.071 ĐH 6781x/ 97
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
GT.039293
|
Kho Giáo trình
|
519.071 ĐH 6781x/ 97
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
GT.039292
|
Kho Giáo trình
|
519.071 ĐH 6781x/ 97
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
GT.039291
|
Kho Giáo trình
|
519.071 ĐH 6781x/ 97
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|