- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.384 NĐ 822(2)b/ 06
Nhan đề: Bộ sách kỹ thuật thông tin số :.
ISBN
|
Giá: 15000 VNĐ |
DDC
| 621.384 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Đức |
Nhan đề
| Bộ sách kỹ thuật thông tin số :. Nguyễn Văn ĐứcTập 2, Lý thuyết và các ứng dụng của kỹ thuật OFDM / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 93 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Trường đại học bách khoa Hà Nội 50 năm xây dựng và phát triển |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Điện tử |
Từ khóa tự do
| Thông tin số |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(20): VL.004495-509, VL.006944-8 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/vl/6944thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 31882 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37167 |
---|
005 | 202210250954 |
---|
008 | 030304s2006 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c15000 VNĐ |
---|
039 | |a20221025095436|bbmngaduong|c20210301085704|dpvvananh|y200911100910|zILIB |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | |a621.384|bNĐ 822(2)b/ 06|223 ed. |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Đức|eTác giả |
---|
245 | 1#|aBộ sách kỹ thuật thông tin số :. |nTập 2, |pLý thuyết và các ứng dụng của kỹ thuật OFDM / |cNguyễn Văn Đức |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | ##|a93 tr. : |bMinh hoạ ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Trường đại học bách khoa Hà Nội 50 năm xây dựng và phát triển |
---|
650 | #4|aVật lí ứng dụng |
---|
653 | ##|aVật lí |
---|
653 | ##|aVật lí ứng dụng |
---|
653 | ##|aKĩ thuật |
---|
653 | ##|aĐiện tử |
---|
653 | ##|aThông tin số |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(20): VL.004495-509, VL.006944-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/vl/6944thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c1|d3 |
---|
910 | ##|bNga|cH. Nga |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.006948
|
Kho Tự nhiên
|
621.384 NĐ 822(2)b/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
2
|
VL.006947
|
Kho Tự nhiên
|
621.384 NĐ 822(2)b/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
3
|
VL.006946
|
Kho Tự nhiên
|
621.384 NĐ 822(2)b/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
4
|
VL.006945
|
Kho Tự nhiên
|
621.384 NĐ 822(2)b/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
5
|
VL.006944
|
Kho Tự nhiên
|
621.384 NĐ 822(2)b/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
6
|
VL.004509
|
Kho Tự nhiên
|
621.384 NĐ 822(2)b/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
7
|
VL.004508
|
Kho Tự nhiên
|
621.384 NĐ 822(2)b/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
8
|
VL.004507
|
Kho Tự nhiên
|
621.384 NĐ 822(2)b/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
9
|
VL.004506
|
Kho Tự nhiên
|
621.384 NĐ 822(2)b/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
10
|
VL.004505
|
Kho Tự nhiên
|
621.384 NĐ 822(2)b/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
|