- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 410.71 BT 6279g/ 08
Nhan đề: Giáo trình dẫn luận ngôn ngữ học /
ISBN
|
Giá: 34000 VNĐ |
DDC
| 410.71 |
Tác giả CN
| Bùi, Minh Toán |
Nhan đề
| Giáo trình dẫn luận ngôn ngữ học / GS.TS Bùi Minh Toán |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại Học Sư Phạm, 2008 |
Mô tả vật lý
| 190 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(36): GT.012644-67, GT.034559-60, GT.037289-98 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/gt/gt.034559thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 31984 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 37272 |
---|
005 | 202105111508 |
---|
008 | 071222s2008####vievied# b#0000v#ieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34000 VNĐ |
---|
039 | |a20210511150831|bbmvananh|c20200831150616|dpvtho|y200912010928|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a410.71|bBT 6279g/ 08|223 ed. |
---|
100 | |aBùi, Minh Toán|cGS.TS|eTác giả |
---|
245 | |aGiáo trình dẫn luận ngôn ngữ học / |cGS.TS Bùi Minh Toán |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại Học Sư Phạm, |c2008 |
---|
300 | |a190 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: Tr.190|b5 |
---|
650 | |aNgôn ngữ học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(36): GT.012644-67, GT.034559-60, GT.037289-98 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/gt/gt.034559thumbimage.jpg |
---|
890 | |a36|b43|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.037297
|
Kho Giáo trình
|
410.71 BT 6279g/ 08
|
Giáo trình
|
35
|
|
|
|
2
|
GT.037296
|
Kho Giáo trình
|
410.71 BT 6279g/ 08
|
Giáo trình
|
34
|
|
|
|
3
|
GT.037295
|
Kho Giáo trình
|
410.71 BT 6279g/ 08
|
Giáo trình
|
33
|
|
|
|
4
|
GT.037292
|
Kho Giáo trình
|
410.71 BT 6279g/ 08
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
|
5
|
GT.012666
|
Kho Giáo trình
|
410.71 BT 6279g/ 08
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
|
6
|
GT.012665
|
Kho Giáo trình
|
410.71 BT 6279g/ 08
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
7
|
GT.037291
|
Kho Giáo trình
|
410.71 BT 6279g/ 08
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
8
|
GT.037290
|
Kho Giáo trình
|
410.71 BT 6279g/ 08
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
|
9
|
GT.012664
|
Kho Giáo trình
|
410.71 BT 6279g/ 08
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
|
10
|
GT.012663
|
Kho Giáo trình
|
410.71 BT 6279g/ 08
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
|
|
|
|
|
|