- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 891.709 L 698/ 09
Nhan đề: Lịch sử văn học Nga /
ISBN
|
Giá: 98.000 VNĐ |
DDC
| 891.709 |
Nhan đề
| Lịch sử văn học Nga / Đỗ Hồng Chung, ...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục Việt Nam, 2009 |
Mô tả vật lý
| 879 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Lịch sử văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học Nga |
Từ khóa tự do
| Văn học nước ngoài |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hải Hà |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Ngọc Hiến |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hồng Chung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Đính |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(8): XH.024190-7 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/xh/xh.24190 lichsuvanhocngathumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 31985 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37273 |
---|
005 | 202005051511 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c98.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200505151144|bpvnhan|c20160706223725|dadmin|y200912011031|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | |a891.709|bL 698/ 09|223 ed. |
---|
245 | 10|aLịch sử văn học Nga / |cĐỗ Hồng Chung, ...[và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 7 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo Dục Việt Nam, |c2009 |
---|
300 | ##|a879 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | #4|aVăn học nước ngoài |
---|
653 | ##|aLịch sử văn học |
---|
653 | ##|aVăn học Nga |
---|
653 | ##|aVăn học nước ngoài |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hải Hà|eTác giả |
---|
700 | 1#|aHoàng, Ngọc Hiến|eTác giả |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Hồng Chung|eTác giả |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Kim Đính|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(8): XH.024190-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/xh/xh.24190 lichsuvanhocngathumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b5|c1|d2 |
---|
910 | |bNga |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.024197
|
Ban Khoa học Xã hội
|
891.709 L 698/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
2
|
XH.024196
|
Ban Khoa học Xã hội
|
891.709 L 698/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
3
|
XH.024195
|
Ban Khoa học Xã hội
|
891.709 L 698/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
4
|
XH.024194
|
Ban Khoa học Xã hội
|
891.709 L 698/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
5
|
XH.024193
|
Ban Khoa học Xã hội
|
891.709 L 698/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
6
|
XH.024192
|
Ban Khoa học Xã hội
|
891.709 L 698/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
7
|
XH.024191
|
Ban Khoa học Xã hội
|
891.709 L 698/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
8
|
XH.024190
|
Ban Khoa học Xã hội
|
891.709 L 698/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|