- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 621.3071 NT 3671g/ 08
Nhan đề: Giáo trình kĩ thuật điện /
ISBN
|
Giá: 38000 VNĐ |
DDC
| 621.3071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trọng Thắng |
Nhan đề
| Giáo trình kĩ thuật điện / ThS Nguyễn Trọng Thắng, ThS Lê Thị Thanh Hoàng |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 |
Mô tả vật lý
| 228 tr. ; 16 x 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật điện |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật điện |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thanh Hoàng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(15): GT.011889-92, GT.011894-8, GT.012536-9, GT.012542, GT.048644 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/gt.048644thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 32058 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 37347 |
---|
005 | 202210241609 |
---|
008 | 071219p2008####vievier# b##0010## |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000 VNĐ |
---|
039 | |a20221024160906|bbmvananh|c20200925103011|dbmyen|y200912041347|zILIB |
---|
040 | ##|avn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | |a621.3071|bNT 3671g/ 08|223 ed. |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Trọng Thắng|cThS.|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình kĩ thuật điện / |cThS Nguyễn Trọng Thắng, ThS Lê Thị Thanh Hoàng |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2008 |
---|
300 | ##|a228 tr. ; |c16 x 24 cm. |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.221|b6 |
---|
650 | #4|aKĩ thuật điện |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | ##|aVật lí |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aVật lí ứng dụng |
---|
653 | ##|aKĩ thuật điện |
---|
700 | 1#|aLê, Thị Thanh Hoàng|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(15): GT.011889-92, GT.011894-8, GT.012536-9, GT.012542, GT.048644 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/gt.048644thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b699|c1|d0 |
---|
910 | |bNguyễn Thảo |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.011898
|
Kho Giáo trình
|
621.3071 NT 3671g/ 08
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
GT.011897
|
Kho Giáo trình
|
621.3071 NT 3671g/ 08
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
GT.011896
|
Kho Giáo trình
|
621.3071 NT 3671g/ 08
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
4
|
GT.011895
|
Kho Giáo trình
|
621.3071 NT 3671g/ 08
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
5
|
GT.011894
|
Kho Giáo trình
|
621.3071 NT 3671g/ 08
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
6
|
GT.048644
|
Kho Giáo trình
|
621.3071 NT 3671g/ 08
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.011892
|
Kho Giáo trình
|
621.3071 NT 3671g/ 08
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
8
|
GT.011890
|
Kho Giáo trình
|
621.3071 NT 3671g/ 08
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
GT.011889
|
Kho Giáo trình
|
621.3071 NT 3671g/ 08
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
10
|
GT.012542
|
Kho Giáo trình
|
621.3071 NT 3671g/ 08
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|