• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 332.071 NT 4432g/ 09
    Nhan đề: Giáo trình tài chính quốc tế :

DDC 332.071
Tác giả CN Nguyễn, Văn Tiến
Nhan đề Giáo trình tài chính quốc tế : Dùng cho các trường Đại học / Nguyễn Văn Tiến
Lần xuất bản Xuất bản lần 3
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thống kê, 2009
Mô tả vật lý 604 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Kinh tế
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Kinh tế
Từ khóa tự do Quốc tế
Từ khóa tự do Tài chính
Địa chỉ Kho Giáo trình(23): GT.012285-7, GT.012289-90, GT.012293, GT.012298, GT.012300-1, GT.012303, GT.012305-9, GT.012311, GT.035412-8
Tệp tin điện tử https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.35412 gttaichinhqte.jpgthumbimage.jpg
000 00000nam a2200000 4500
00132085
0023
00437374
005202009281454
008030213s2009 b 000 0 vieod
0091 0
039|a20200928145449|bpvnhan|c20200917083504|dbmyen|y200912080849|zILIB
040|aVN
0410#|avie
082|a332.071|bNT 4432g/ 09|223 ed.
1001#|aNguyễn, Văn Tiến|eTác giả
24510|aGiáo trình tài chính quốc tế : |bDùng cho các trường Đại học / |cNguyễn Văn Tiến
250##|aXuất bản lần 3
260##|aHà Nội : |bThống kê, |c2009
300##|a604 tr. ; |c21 cm.
6504#|aKinh tế
653##|aGiáo trình
653##|aKinh tế
653##|aQuốc tế
653##|aTài chính
852|aTVV|bKho Giáo trình|j(23): GT.012285-7, GT.012289-90, GT.012293, GT.012298, GT.012300-1, GT.012303, GT.012305-9, GT.012311, GT.035412-8
8561|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.35412 gttaichinhqte.jpgthumbimage.jpg
890|a23|b252|c1|d2
910|bD.Nga
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.012311 Kho Giáo trình 332.071 NT 4432g/ 09 Giáo trình 27
2 GT.012309 Kho Giáo trình 332.071 NT 4432g/ 09 Giáo trình 25
3 GT.012308 Kho Giáo trình 332.071 NT 4432g/ 09 Giáo trình 24
4 GT.012307 Kho Giáo trình 332.071 NT 4432g/ 09 Giáo trình 23
5 GT.035418 Kho Giáo trình 332.071 NT 4432g/ 09 Giáo trình 23
6 GT.012306 Kho Giáo trình 332.071 NT 4432g/ 09 Giáo trình 22
7 GT.035417 Kho Giáo trình 332.071 NT 4432g/ 09 Giáo trình 22
8 GT.012305 Kho Giáo trình 332.071 NT 4432g/ 09 Giáo trình 21
9 GT.035416 Kho Giáo trình 332.071 NT 4432g/ 09 Giáo trình 21
10 GT.035415 Kho Giáo trình 332.071 NT 4432g/ 09 Giáo trình 20
Comment