- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 681.071 PP 574g/ 08
Nhan đề: Giáo trình cảm biến /
ISBN
|
Giá: 67.000 VNĐ |
DDC
| 681.071 |
Tác giả CN
| Phan, Quốc Phô |
Nhan đề
| Giáo trình cảm biến / Phan Quốc Phô (Chủ biên), Nguyễn Đức Chiến |
Lần xuất bản
| In lần thứ 6 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2008 |
Mô tả vật lý
| 328 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Cảm biến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Chiến |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(20): GT.012623-6, GT.012628-42, GT.037777 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.037777thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 32088 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 37377 |
---|
005 | 202010060954 |
---|
008 | 030213s2008 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c67.000 VNĐ |
---|
039 | |a20201006095426|bbmvananh|c20200907141718|dbmyen|y200912080919|zILIB |
---|
040 | ##|aVN |
---|
041 | 1#|avie |
---|
082 | |a681.071|bPP 574g/ 08|223 ed. |
---|
100 | 1#|aPhan, Quốc Phô|eChủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình cảm biến / |cPhan Quốc Phô (Chủ biên), Nguyễn Đức Chiến |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 6 có sửa chữa |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2008 |
---|
300 | ##|a328 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề ghi: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
---|
650 | #4|aVật lí |
---|
653 | ##|aVật lí |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aVật lí ứng dụng |
---|
653 | ##|aCảm biến |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Đức Chiến|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(20): GT.012623-6, GT.012628-42, GT.037777 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.037777thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b273|c0|d0 |
---|
910 | |bThơ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.012642
|
Kho Giáo trình
|
681.071 PP 574g/ 08
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.037777
|
Kho Giáo trình
|
681.071 PP 574g/ 08
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
3
|
GT.012641
|
Kho Giáo trình
|
681.071 PP 574g/ 08
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
4
|
GT.012640
|
Kho Giáo trình
|
681.071 PP 574g/ 08
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
5
|
GT.012639
|
Kho Giáo trình
|
681.071 PP 574g/ 08
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
6
|
GT.012638
|
Kho Giáo trình
|
681.071 PP 574g/ 08
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
7
|
GT.012637
|
Kho Giáo trình
|
681.071 PP 574g/ 08
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
8
|
GT.012636
|
Kho Giáo trình
|
681.071 PP 574g/ 08
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
9
|
GT.012635
|
Kho Giáo trình
|
681.071 PP 574g/ 08
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
10
|
GT.012634
|
Kho Giáo trình
|
681.071 PP 574g/ 08
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|