- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.922071 NK 457(2)t/ 08
Nhan đề: Tiếng Việt :.
ISBN
|
Giá: 18000 VNĐ |
DDC
| 495.922071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Khoa |
Nhan đề
| Tiếng Việt :. Giáo trình đào tạo giáo viên mầm non / Nguyễn Xuân KhoaT.2 : |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm, 2008 |
Mô tả vật lý
| 163 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Giáo viên mầm non |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(18): GT.012556-63, GT.037249-58 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.37249 tiengviet t.2thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 32104 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 37393 |
---|
005 | 202010050838 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c18000 VNĐ |
---|
039 | |a20201005083658|bpvnhan|c20160706224024|dadmin|y200912081421|zILIB |
---|
040 | ##|aVN |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | |a495.922071|bNK 457(2)t/ 08|223 ed. |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Xuân Khoa|eTác giả |
---|
245 | 10|aTiếng Việt :. |nT.2 : |bGiáo trình đào tạo giáo viên mầm non / |cNguyễn Xuân Khoa |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học sư phạm, |c2008 |
---|
300 | ##|a163 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.163|b9 |
---|
650 | #4|aTiếng Việt |
---|
653 | ##|aVăn học |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aTiếng Việt |
---|
653 | ##|aGiáo viên mầm non |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(18): GT.012556-63, GT.037249-58 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.37249 tiengviet t.2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a18|b13|c1|d0 |
---|
910 | |bNguyễn Thảo |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.037258
|
Kho Giáo trình
|
495.922071 NK 457(2)t/ 08
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
2
|
GT.037257
|
Kho Giáo trình
|
495.922071 NK 457(2)t/ 08
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
3
|
GT.037256
|
Kho Giáo trình
|
495.922071 NK 457(2)t/ 08
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
4
|
GT.037255
|
Kho Giáo trình
|
495.922071 NK 457(2)t/ 08
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
5
|
GT.037254
|
Kho Giáo trình
|
495.922071 NK 457(2)t/ 08
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
GT.037253
|
Kho Giáo trình
|
495.922071 NK 457(2)t/ 08
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
7
|
GT.037252
|
Kho Giáo trình
|
495.922071 NK 457(2)t/ 08
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
8
|
GT.037251
|
Kho Giáo trình
|
495.922071 NK 457(2)t/ 08
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
9
|
GT.037250
|
Kho Giáo trình
|
495.922071 NK 457(2)t/ 08
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
GT.037249
|
Kho Giáo trình
|
495.922071 NK 457(2)t/ 08
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|