- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 537.6 PH 6781g/ 08
Nhan đề: Giáo trình vật liệu bán dẫn /
ISBN
|
Giá: 108000 đồng |
DDC
| 537.6 |
Tác giả CN
| Phùng, Hồ |
Nhan đề
| Giáo trình vật liệu bán dẫn / Phùng Hồ, Phan Quốc Phô |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2008 |
Mô tả vật lý
| 391 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí--Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Bán dẫn |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(15): GT.012919, GT.012922, GT.012924, GT.012926-7, GT.012929, GT.012935-6, GT.012942-3, GT.012945-6, GT.012949, GT.012951-2 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 32105 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 37394 |
---|
005 | 202009100819 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c108000 đồng |
---|
039 | |a20200910081958|bbmyen|c20200910081949|dbmyen|y200912081434|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a537.6|bPH 6781g/ 08 |
---|
100 | 1#|aPhùng, Hồ|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình vật liệu bán dẫn / |cPhùng Hồ, Phan Quốc Phô |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2008 |
---|
300 | ##|a391 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề ghi: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: Tr. 390 - 391|b28 |
---|
650 | #4|aVật lí|vGiáo trình |
---|
653 | ##|aVật lí |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aBán dẫn |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(15): GT.012919, GT.012922, GT.012924, GT.012926-7, GT.012929, GT.012935-6, GT.012942-3, GT.012945-6, GT.012949, GT.012951-2 |
---|
890 | |a15|b3|c1|d0 |
---|
910 | |bThơ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.012952
|
Kho Giáo trình
|
537.6 PH 6781g/ 08
|
Giáo trình
|
35
|
|
|
|
2
|
GT.012951
|
Kho Giáo trình
|
537.6 PH 6781g/ 08
|
Giáo trình
|
34
|
|
|
|
3
|
GT.012949
|
Kho Giáo trình
|
537.6 PH 6781g/ 08
|
Giáo trình
|
32
|
|
|
|
4
|
GT.012946
|
Kho Giáo trình
|
537.6 PH 6781g/ 08
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
5
|
GT.012945
|
Kho Giáo trình
|
537.6 PH 6781g/ 08
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
|
6
|
GT.012943
|
Kho Giáo trình
|
537.6 PH 6781g/ 08
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
7
|
GT.012942
|
Kho Giáo trình
|
537.6 PH 6781g/ 08
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
8
|
GT.012936
|
Kho Giáo trình
|
537.6 PH 6781g/ 08
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
9
|
GT.012935
|
Kho Giáo trình
|
537.6 PH 6781g/ 08
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
10
|
GT.012929
|
Kho Giáo trình
|
537.6 PH 6781g/ 08
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|