- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 407 G 434g/ 08
Nhan đề: Giáo trình ngôn ngữ học /
ISBN
|
Giá: 105.000 VNĐ |
DDC
| 407 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thiện Giáp |
Nhan đề
| Giáo trình ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học quốc gia, 2008 |
Mô tả vật lý
| 523 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Đại học quốc gia Hà Nội. Trường đại học KHXH và Nhân văn |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(13): GT.013096, GT.037279-88, GT.037324-5 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.37279 gdngonnguhocthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 32114 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 37403 |
---|
005 | 202010050905 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c105.000 VNĐ |
---|
039 | |a20201005090326|bpvnhan|c20201005084529|dpvnhan|y200912090834|zILIB |
---|
040 | ##|aVN |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | |a407|bG 434g/ 08|223 ed. |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thiện Giáp|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình ngôn ngữ học / |cNguyễn Thiện Giáp |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học quốc gia, |c2008 |
---|
300 | ##|a523 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề ghi: Đại học quốc gia Hà Nội. Trường đại học KHXH và Nhân văn |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 517 - 523|b109 |
---|
650 | #4|aNgôn ngữ học |
---|
653 | ##|aVăn học |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aNgôn ngữ |
---|
653 | ##|aNgôn ngữ học |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(13): GT.013096, GT.037279-88, GT.037324-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.37279 gdngonnguhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a13|b39|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.037325
|
Kho Giáo trình
|
407 G 434g/ 08
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
2
|
GT.037324
|
Kho Giáo trình
|
407 G 434g/ 08
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
3
|
GT.037288
|
Kho Giáo trình
|
407 G 434g/ 08
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
4
|
GT.037286
|
Kho Giáo trình
|
407 G 434g/ 08
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
5
|
GT.037285
|
Kho Giáo trình
|
407 G 434g/ 08
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
6
|
GT.037284
|
Kho Giáo trình
|
407 G 434g/ 08
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
7
|
GT.037283
|
Kho Giáo trình
|
407 G 434g/ 08
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT.037282
|
Kho Giáo trình
|
407 G 434g/ 08
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
9
|
GT.037281
|
Kho Giáo trình
|
407 G 434g/ 08
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
10
|
GT.037279
|
Kho Giáo trình
|
407 G 434g/ 08
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|