- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 523.01 T 434/ 00
Nhan đề: Thiên văn vật lí = Astrophysics /
ISBN
|
Giá: 55000 VNĐ |
DDC
| 523.01 |
Nhan đề
| Thiên văn vật lí = Astrophysics / Donat G. Wentzel, Nguyễn Quang Riệu, Phạm Viết Trinh,...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2000 |
Mô tả vật lý
| 419 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí học |
Từ khóa tự do
| Thiên văn |
Từ khóa tự do
| Vật lí thiên văn |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Huân |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Viết Trinh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Riệu |
Tác giả(bs) CN
| Wentzel,Donat G. |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(30): VL.000061-90 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/vật lí/vl.000061thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3227 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5009 |
---|
005 | 202012211043 |
---|
008 | 030324s2000 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000 VNĐ |
---|
039 | |a20201221104236|bpvvananh|c20201217152408|dpvvananh|y200706061449|zILIB |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVm |
---|
082 | |a523.01|bT 434/ 00|223 ed. |
---|
245 | 10|aThiên văn vật lí = Astrophysics / |cDonat G. Wentzel, Nguyễn Quang Riệu, Phạm Viết Trinh,...[và những người khác] |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo dục, |c2000 |
---|
300 | ##|a419 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aVật lí học |
---|
653 | |aThiên văn |
---|
653 | |aVật lí thiên văn |
---|
653 | ##|aVật lí |
---|
700 | 0|aNguyễn, Đình Huân|eTác giả |
---|
700 | 0|aPhạm, Viết Trinh|eTác giả |
---|
700 | 0|aNguyễn, Quang Riệu|eTác giả |
---|
700 | 0#|aWentzel,Donat G. |eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(30): VL.000061-90 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/vật lí/vl.000061thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b0|c0|d0 |
---|
910 | |bNguyễn Lê Quang |
---|
910 | |btrâm |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.000090
|
Kho Tự nhiên
|
523.01 T 434/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
31
|
|
|
|
2
|
VL.000089
|
Kho Tự nhiên
|
523.01 T 434/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
30
|
|
|
|
3
|
VL.000088
|
Kho Tự nhiên
|
523.01 T 434/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
29
|
|
|
|
4
|
VL.000087
|
Kho Tự nhiên
|
523.01 T 434/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
|
|
|
5
|
VL.000086
|
Kho Tự nhiên
|
523.01 T 434/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
6
|
VL.000085
|
Kho Tự nhiên
|
523.01 T 434/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
7
|
VL.000084
|
Kho Tự nhiên
|
523.01 T 434/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
8
|
VL.000083
|
Kho Tự nhiên
|
523.01 T 434/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
9
|
VL.000082
|
Kho Tự nhiên
|
523.01 T 434/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
10
|
VL.000081
|
Kho Tự nhiên
|
523.01 T 434/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
|
|
|
|
|