ISBN
|
Giá: 39.000 VNĐ |
DDC
| 372.41 |
Tác giả CN
| Lê, Phương Nga |
Nhan đề
| Phương pháp dạy học tiếng việt ở tiểu học :. (Giáo trình dành cho hệ cử nhân Giáo dục tiểu học) / Lê Phương Nga (Chủ biên),...[và những người khác]Tập 1 : |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2009 |
Mô tả vật lý
| 235 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục tiểu học |
Từ khóa tự do
| Giá trình |
Từ khóa tự do
| Giáo dục tiểu học |
Từ khóa tự do
| Tiếng việt |
Từ khóa tự do
| Phương pháp dạy học |
Từ khóa tự do
| Bậc tiểu học |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Xuân Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Kim Nga |
Tác giả(bs) CN
| Lê, A |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(16): GT.036971-86 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.036971thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 33106 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 38443 |
---|
005 | 202010020907 |
---|
008 | 030213s2009 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39.000 VNĐ |
---|
039 | |a20201002090722|bbmvananh|c20160706230000|dadmin|y201001121508|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | 1#|avie |
---|
082 | 1#|a372.41|bP 577(1)/ 09|223 ed. |
---|
100 | 1#|aLê, Phương Nga|eChủ biên |
---|
245 | 10|aPhương pháp dạy học tiếng việt ở tiểu học :. |nTập 1 : |b(Giáo trình dành cho hệ cử nhân Giáo dục tiểu học) / |cLê Phương Nga (Chủ biên),...[và những người khác] |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2009 |
---|
300 | ##|a235 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | #4|aGiáo dục tiểu học |
---|
653 | |aGiá trình |
---|
653 | ##|aGiáo dục tiểu học |
---|
653 | ##|aTiếng việt |
---|
653 | ##|aPhương pháp dạy học |
---|
653 | ##|aBậc tiểu học |
---|
700 | |aĐỗ, Xuân Thảo|eTác giả |
---|
700 | 1#|aĐặng, Kim Nga|eTác giả |
---|
700 | 1#|aLê, A|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(16): GT.036971-86 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.036971thumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b24|c1|d1 |
---|
910 | |bNga |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.036986
|
Kho Giáo trình
|
372.41 P 577(1)/ 09
|
Giáo trình
|
36
|
|
|
|
2
|
GT.036985
|
Kho Giáo trình
|
372.41 P 577(1)/ 09
|
Giáo trình
|
35
|
|
|
|
3
|
GT.036984
|
Kho Giáo trình
|
372.41 P 577(1)/ 09
|
Giáo trình
|
34
|
|
|
|
4
|
GT.036983
|
Kho Giáo trình
|
372.41 P 577(1)/ 09
|
Giáo trình
|
33
|
|
|
|
5
|
GT.036982
|
Kho Giáo trình
|
372.41 P 577(1)/ 09
|
Giáo trình
|
32
|
|
|
|
6
|
GT.036981
|
Kho Giáo trình
|
372.41 P 577(1)/ 09
|
Giáo trình
|
31
|
|
|
|
7
|
GT.036980
|
Kho Giáo trình
|
372.41 P 577(1)/ 09
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
|
8
|
GT.036979
|
Kho Giáo trình
|
372.41 P 577(1)/ 09
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
9
|
GT.036977
|
Kho Giáo trình
|
372.41 P 577(1)/ 09
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
|
10
|
GT.036976
|
Kho Giáo trình
|
372.41 P 577(1)/ 09
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
|
|
|
|
|