ISBN
|
Giá: 34.000 VNĐ |
DDC
| 372.41 |
Tác giả CN
| Lê, Phương Nga |
Nhan đề
| Phương pháp dạy học tiếng việt ở tiểu học. (Giáo trình dành cho hệ cử nhân Giáo dục tiểu học) / GS.TS Lê Phương NgaTập 2 : |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm, 2009 |
Mô tả vật lý
| 203 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục tiểu học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo dục tiểu học |
Từ khóa tự do
| Tiếng việt |
Từ khóa tự do
| Phương pháp dạy học |
Từ khóa tự do
| Bậc tiểu học |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(17): GT.037160-76 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.037160thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 33108 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 38445 |
---|
005 | 202010020741 |
---|
008 | 030213s2009 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34.000 VNĐ |
---|
039 | |a20201002074146|bbmvananh|c20160706230004|dadmin|y201001121517|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | 1#|avie |
---|
082 | 1#|a372.41|bLN 5762(2)p/ 09|223 ed. |
---|
100 | 1#|aLê, Phương Nga|eTác giả|cGS.TS. |
---|
245 | 10|aPhương pháp dạy học tiếng việt ở tiểu học. |nTập 2 : |b(Giáo trình dành cho hệ cử nhân Giáo dục tiểu học) / |cGS.TS Lê Phương Nga |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học sư phạm, |c2009 |
---|
300 | ##|a203 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | #4|aGiáo dục tiểu học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | ##|aGiáo dục tiểu học |
---|
653 | ##|aTiếng việt |
---|
653 | ##|aPhương pháp dạy học |
---|
653 | ##|aBậc tiểu học |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(17): GT.037160-76 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.037160thumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b33|c1|d4 |
---|
910 | |bNga |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.037176
|
Kho Giáo trình
|
372.41 LN 5762(2)p/ 09
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
2
|
GT.037175
|
Kho Giáo trình
|
372.41 LN 5762(2)p/ 09
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
3
|
GT.037174
|
Kho Giáo trình
|
372.41 LN 5762(2)p/ 09
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
4
|
GT.037172
|
Kho Giáo trình
|
372.41 LN 5762(2)p/ 09
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
5
|
GT.037171
|
Kho Giáo trình
|
372.41 LN 5762(2)p/ 09
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
6
|
GT.037170
|
Kho Giáo trình
|
372.41 LN 5762(2)p/ 09
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
7
|
GT.037169
|
Kho Giáo trình
|
372.41 LN 5762(2)p/ 09
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
8
|
GT.037168
|
Kho Giáo trình
|
372.41 LN 5762(2)p/ 09
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
9
|
GT.037167
|
Kho Giáo trình
|
372.41 LN 5762(2)p/ 09
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
10
|
GT.037166
|
Kho Giáo trình
|
372.41 LN 5762(2)p/ 09
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|