- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.9228 PC 222t/ 09
Nhan đề: Tiếng việt thực hành :
DDC
| 495.9228 |
Tác giả CN
| Phan, Mậu Cảnh |
Nhan đề
| Tiếng việt thực hành : Giáo trình dùng cho đào tạo theo học chế tín chỉ các ngành khoa học xã hội và tự nhiên / PGS.TS Phan Mậu Cảnh, TS Hoàng Trọng Canh, TS Nguyễn Văn Nguyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Nghệ An, 2009 |
Mô tả vật lý
| 180 tr. ; 26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Trọng Canh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Nguyên |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(16): GT.034444-59 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.34444 tiengvietthuchanhthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 33115 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 38452 |
---|
005 | 202009040813 |
---|
008 | 030213s2009 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200904081346|bpvtho|c20200707152202|dpvnhan|y201001121625|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | 1#|avie |
---|
082 | 1#|a495.9228|bPC 222t/ 09|223 ed. |
---|
100 | 1#|aPhan, Mậu Cảnh|eChủ biên|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aTiếng việt thực hành : |bGiáo trình dùng cho đào tạo theo học chế tín chỉ các ngành khoa học xã hội và tự nhiên / |cPGS.TS Phan Mậu Cảnh, TS Hoàng Trọng Canh, TS Nguyễn Văn Nguyên |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bNxb. Nghệ An, |c2009 |
---|
300 | ##|a180 tr. ; |c26 cm. |
---|
650 | #4|aTiếng Việt |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aNgôn ngữ |
---|
653 | ##|aTiếng Việt |
---|
700 | 1#|aHoàng, Trọng Canh|eTác giả |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Nguyên|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(16): GT.034444-59 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.34444 tiengvietthuchanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b5|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.034459
|
Kho Giáo trình
|
495.9228 PC 222t/ 09
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
2
|
GT.034458
|
Kho Giáo trình
|
495.9228 PC 222t/ 09
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
3
|
GT.034457
|
Kho Giáo trình
|
495.9228 PC 222t/ 09
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
4
|
GT.034456
|
Kho Giáo trình
|
495.9228 PC 222t/ 09
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
5
|
GT.034455
|
Kho Giáo trình
|
495.9228 PC 222t/ 09
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
6
|
GT.034454
|
Kho Giáo trình
|
495.9228 PC 222t/ 09
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
7
|
GT.034453
|
Kho Giáo trình
|
495.9228 PC 222t/ 09
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
8
|
GT.034452
|
Kho Giáo trình
|
495.9228 PC 222t/ 09
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
9
|
GT.034451
|
Kho Giáo trình
|
495.9228 PC 222t/ 09
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
10
|
GT.034450
|
Kho Giáo trình
|
495.9228 PC 222t/ 09
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|