- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.9227 HC 222t/ 09
Nhan đề: Từ địa phương Nghệ Tĩnh về một khía cạnh ngôn ngữ - văn hoá /
ISBN
|
Giá: 65000 VNĐ |
DDC
| 495.9227 |
Tác giả CN
| Hoàng, Trọng Canh |
Nhan đề
| Từ địa phương Nghệ Tĩnh về một khía cạnh ngôn ngữ - văn hoá / Hoàng Trọng Canh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Khoa học xã hội, 2009 |
Mô tả vật lý
| 471 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Từ địa phương |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(16): GT.034500-15 |
Địa chỉ
| Kho Thư Viện Quốc Phòng(3): QV.005078-80 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/gt/gt.034500thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 33126 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 38463 |
---|
005 | 202009040811 |
---|
008 | 030213s2009 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000 VNĐ |
---|
039 | |a20200904081059|bpvtho|c20200707142513|dbmngaduong|y201001130916|zILIB |
---|
041 | 1#|aVie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | 1#|a495.9227|bHC 222t/ 09 |
---|
100 | 1#|aHoàng, Trọng Canh|eTác giả |
---|
245 | 10|aTừ địa phương Nghệ Tĩnh về một khía cạnh ngôn ngữ - văn hoá / |cHoàng Trọng Canh |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bNxb. Khoa học xã hội, |c2009 |
---|
300 | ##|a471 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | #4|aNgôn ngữ |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | ##|aNgôn ngữ |
---|
653 | ##|aVăn hóa |
---|
653 | ##|aTừ địa phương |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(16): GT.034500-15 |
---|
852 | |aTVV|bKho Thư Viện Quốc Phòng|j(3): QV.005078-80 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/gt/gt.034500thumbimage.jpg |
---|
890 | |a19|b0|c1|d5 |
---|
910 | |bNga |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
QV.005080
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
495.9227 HC 222t/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
49
|
|
|
|
2
|
QV.005079
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
495.9227 HC 222t/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
48
|
|
|
|
3
|
QV.005078
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
495.9227 HC 222t/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
47
|
|
|
|
4
|
GT.034515
|
Kho Giáo trình
|
495.9227 HC 222t/ 09
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
5
|
GT.034514
|
Kho Giáo trình
|
495.9227 HC 222t/ 09
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
6
|
GT.034513
|
Kho Giáo trình
|
495.9227 HC 222t/ 09
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
7
|
GT.034512
|
Kho Giáo trình
|
495.9227 HC 222t/ 09
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
8
|
GT.034511
|
Kho Giáo trình
|
495.9227 HC 222t/ 09
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
9
|
GT.034510
|
Kho Giáo trình
|
495.9227 HC 222t/ 09
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
10
|
GT.034509
|
Kho Giáo trình
|
495.9227 HC 222t/ 09
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
|
|
|
|
|