- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 512 T 6279(1)/ 00
Nhan đề: Toán cao cấp.
ISBN
|
Giá: 14000 VNĐ |
DDC
| 512 |
Nhan đề
| Toán cao cấp. Dùng cho sinh viên các trường đại học sư phạm, đại học khoa học tự nhiên và đại học kỹ thuật / Nguyễn Sum, ...[và những người khác]T.1, Đại số tuyến tính : |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1, có chỉnh lí và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2000 |
Mô tả vật lý
| 255 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Đại số tuyến tính |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Quang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Sum |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Quý Năm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Giám |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(30): GT.038908-37 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/toán/gt.038908thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 33142 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 38479 |
---|
005 | 202101190936 |
---|
008 | 030213s2000 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000 VNĐ |
---|
039 | |a20210119093604|bpvnhan|c20160706230101|dadmin|y201001131456|zILIB |
---|
041 | 1#|avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | ##|a512|bT 6279(1)/ 00|223 ed. |
---|
245 | 10|aToán cao cấp. |nT.1, |pĐại số tuyến tính : |bDùng cho sinh viên các trường đại học sư phạm, đại học khoa học tự nhiên và đại học kỹ thuật / |cNguyễn Sum, ...[và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần 1, có chỉnh lí và bổ sung |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo dục, |c2000 |
---|
300 | ##|a255 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | #4|aToán học |
---|
653 | ##|aToán học |
---|
653 | ##|aĐại số tuyến tính |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Quang|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Sum|eTác giả |
---|
700 | |aMai, Quý Năm|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Giám|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(30): GT.038908-37 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/toán/gt.038908thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b3|c1|d11 |
---|
910 | |bThơ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.038937
|
Kho Giáo trình
|
512 T 6279(1)/ 00
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
GT.038936
|
Kho Giáo trình
|
512 T 6279(1)/ 00
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
GT.038935
|
Kho Giáo trình
|
512 T 6279(1)/ 00
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
|
4
|
GT.038934
|
Kho Giáo trình
|
512 T 6279(1)/ 00
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
|
5
|
GT.038933
|
Kho Giáo trình
|
512 T 6279(1)/ 00
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
6
|
GT.038932
|
Kho Giáo trình
|
512 T 6279(1)/ 00
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
7
|
GT.038931
|
Kho Giáo trình
|
512 T 6279(1)/ 00
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
|
8
|
GT.038930
|
Kho Giáo trình
|
512 T 6279(1)/ 00
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
9
|
GT.038929
|
Kho Giáo trình
|
512 T 6279(1)/ 00
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
10
|
GT.038928
|
Kho Giáo trình
|
512 T 6279(1)/ 00
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|
|