- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 516 VC 9739h/ 98
Nhan đề: Hình học Afin và hình học Ơclít /
DDC
| 516 |
Tác giả CN
| Văn, Như Cương |
Nhan đề
| Hình học Afin và hình học Ơclít / Văn Như Cương, Tạ Mân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1998 |
Mô tả vật lý
| 165 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học sư phạm - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Mân |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(16): GT.039643-56, GT.039943-4 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.39643 hinhhocthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 33214 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 38551 |
---|
005 | 202101201505 |
---|
008 | 030213s1998 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210120150533|bpvnhan|c20160706230251|dadmin|y201001150851|zILIB |
---|
041 | 1#|avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | 1#|a516|bVC 9739h/ 98|223 ed. |
---|
100 | 1#|aVăn, Như Cương|eTác giả |
---|
245 | 10|aHình học Afin và hình học Ơclít / |cVăn Như Cương, Tạ Mân |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c1998 |
---|
300 | ##|a165 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học sư phạm - Đại học Quốc gia Hà Nội |
---|
650 | #4|aToán học |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aToán học |
---|
653 | ##|aHình học |
---|
700 | 1#|aTạ, Mân|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(16): GT.039643-56, GT.039943-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.39643 hinhhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b30|c1|d77 |
---|
910 | |bThơ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.039656
|
Kho Giáo trình
|
516 VC 9739h/ 98
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
2
|
GT.039655
|
Kho Giáo trình
|
516 VC 9739h/ 98
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
3
|
GT.039654
|
Kho Giáo trình
|
516 VC 9739h/ 98
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
4
|
GT.039653
|
Kho Giáo trình
|
516 VC 9739h/ 98
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
5
|
GT.039652
|
Kho Giáo trình
|
516 VC 9739h/ 98
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
6
|
GT.039651
|
Kho Giáo trình
|
516 VC 9739h/ 98
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
7
|
GT.039650
|
Kho Giáo trình
|
516 VC 9739h/ 98
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
8
|
GT.039649
|
Kho Giáo trình
|
516 VC 9739h/ 98
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
9
|
GT.039648
|
Kho Giáo trình
|
516 VC 9739h/ 98
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
10
|
GT.039647
|
Kho Giáo trình
|
516 VC 9739h/ 98
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|