- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.92207 LA 11111p/ 09
Nhan đề: Phương pháp dạy học tiếng việt /
ISBN
|
Giá: 20000 VNĐ |
DDC
| 495.92207 |
Tác giả CN
| Lê, A |
Nhan đề
| Phương pháp dạy học tiếng việt / Lê A (chủ biên), Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 12 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2009 |
Mô tả vật lý
| 240 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Phương pháp dạy học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Ninh |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Minh Toán |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(15): GT.034567-81 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/gt/gt.034567thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 33217 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 38554 |
---|
005 | 202009031500 |
---|
008 | 071219p2009####vm#vieo# b##0010## |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20000 VNĐ |
---|
039 | |a20200903150040|bpvtho|c20200707145210|dbmngaduong|y201001150934|zILIB |
---|
040 | ##|eTTTTTVĐHV |
---|
041 | 1#|aVie |
---|
044 | ##|aVN |
---|
082 | 1#|a495.92207|bLA 11111p/ 09|223 ed. |
---|
100 | 1#|aLê, A|eChủ biên |
---|
245 | 10|aPhương pháp dạy học tiếng việt / |cLê A (chủ biên), Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 12 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | ##|a240 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | #4|aTiếng Việt |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | ##|aNgôn ngữ |
---|
653 | ##|aTiếng Việt |
---|
653 | ##|aPhương pháp dạy học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Quang Ninh|eTác giả |
---|
700 | 1#|aBùi, Minh Toán|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(15): GT.034567-81 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/gt/gt.034567thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b7|c1|d0 |
---|
910 | |bThơ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.034581
|
Kho Giáo trình
|
495.92207 LA 11111p/ 09
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
GT.034580
|
Kho Giáo trình
|
495.92207 LA 11111p/ 09
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
GT.034579
|
Kho Giáo trình
|
495.92207 LA 11111p/ 09
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
GT.034578
|
Kho Giáo trình
|
495.92207 LA 11111p/ 09
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
GT.034577
|
Kho Giáo trình
|
495.92207 LA 11111p/ 09
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
GT.034576
|
Kho Giáo trình
|
495.92207 LA 11111p/ 09
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
GT.034575
|
Kho Giáo trình
|
495.92207 LA 11111p/ 09
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
GT.034574
|
Kho Giáo trình
|
495.92207 LA 11111p/ 09
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT.034573
|
Kho Giáo trình
|
495.92207 LA 11111p/ 09
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
GT.034572
|
Kho Giáo trình
|
495.92207 LA 11111p/ 09
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|