- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 658.3 TD 916q/ 09
Nhan đề: Quản trị nguồn nhân lực (Human resource management ) /
ISBN
|
Giá: 50.000 VNĐ |
DDC
| 658.3 |
Tác giả CN
| Trần, Kim Dung |
Nhan đề
| Quản trị nguồn nhân lực (Human resource management ) / Trần Kim Dung |
Lần xuất bản
| In lần thứ 6, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2009 |
Mô tả vật lý
| 392 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Quản lí kinh tế |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Địa chỉ
| Kho Kinh tế(5): KT.006881-5 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach kt/kt.6881 quantrithumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 33886 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39235 |
---|
005 | 202009231450 |
---|
008 | 030213s2009 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200923145033|bpvnhan|c20160706231730|dadmin|y201003191522|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | |a658.3|bTD 916q/ 09|223 ed. |
---|
100 | 1#|aTrần, Kim Dung|eTác giả |
---|
245 | 10|aQuản trị nguồn nhân lực (Human resource management ) / |cTrần Kim Dung |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 6, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bThống kê, |c2009 |
---|
300 | ##|a392 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: Tr. 378-385|b114 |
---|
650 | #4|aKinh tế |
---|
653 | ##|aKinh tế |
---|
653 | ##|aQuản lí |
---|
653 | ##|aQuản lí kinh tế |
---|
653 | ##|aQuản trị |
---|
852 | |aTVV|bKho Kinh tế|j(5): KT.006881-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach kt/kt.6881 quantrithumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2|c1|d2 |
---|
910 | |bMai |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KT.006885
|
Kho Kinh tế
|
658.3 TD 916q/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
KT.006884
|
Kho Kinh tế
|
658.3 TD 916q/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
KT.006883
|
Kho Kinh tế
|
658.3 TD 916q/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
KT.006882
|
Kho Kinh tế
|
658.3 TD 916q/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
KT.006881
|
Kho Kinh tế
|
658.3 TD 916q/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|