- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 624.1821 ĐK 473t/ 01
Nhan đề: Thiết kế kết cấu thép nhà công nghiệp /
ISBN
|
Giá: 18000 VNĐ |
DDC
| 624.1821 |
Tác giả CN
| Đoàn, Định Kiến |
Nhan đề
| Thiết kế kết cấu thép nhà công nghiệp / Chủ biên: GS Đoàn Định Kiến, Phạm Văn Tư, Nguyễn Quang Viên. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2001 |
Mô tả vật lý
| 140 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Kết cấu thép |
Từ khóa tự do
| Nhà công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật kết cấu |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Viên |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Tư |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(22): XD.001545-66 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/xây dựng/xd.001545thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3436 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5239 |
---|
005 | 202103260848 |
---|
008 | 030328s2001 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000 VNĐ |
---|
039 | |a20210326084827|bpvvananh|c20160706095956|dadmin|y200706061449|zILIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.1821|bĐK 473t/ 01|223 ed. |
---|
100 | 0#|aĐoàn, Định Kiến|eChủ biên |
---|
245 | 10|aThiết kế kết cấu thép nhà công nghiệp / |cChủ biên: GS Đoàn Định Kiến, Phạm Văn Tư, Nguyễn Quang Viên. |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2001 |
---|
300 | ##|a140 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aXây dựng |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aKết cấu thép |
---|
653 | |aNhà công nghiệp |
---|
653 | |aKĩ thuật kết cấu |
---|
653 | ##|aXây dựng |
---|
700 | 0|aNguyễn, Quang Viên|eTác giả |
---|
700 | 0#|aPhạm, Văn Tư|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(22): XD.001545-66 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/xây dựng/xd.001545thumbimage.jpg |
---|
890 | |a22|b1|c1|d3 |
---|
910 | |bChâu |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XD.001566
|
Kho Tự nhiên
|
624.1821 ĐK 473t/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
2
|
XD.001565
|
Kho Tự nhiên
|
624.1821 ĐK 473t/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
3
|
XD.001564
|
Kho Tự nhiên
|
624.1821 ĐK 473t/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
4
|
XD.001563
|
Kho Tự nhiên
|
624.1821 ĐK 473t/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
5
|
XD.001562
|
Kho Tự nhiên
|
624.1821 ĐK 473t/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
6
|
XD.001561
|
Kho Tự nhiên
|
624.1821 ĐK 473t/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
7
|
XD.001560
|
Kho Tự nhiên
|
624.1821 ĐK 473t/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
8
|
XD.001559
|
Kho Tự nhiên
|
624.1821 ĐK 473t/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
9
|
XD.001558
|
Kho Tự nhiên
|
624.1821 ĐK 473t/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
10
|
XD.001556
|
Kho Tự nhiên
|
624.1821 ĐK 473t/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|