ISBN
|
Giá: 39.000 VNĐ |
DDC
| 658.31124 |
Tác giả CN
| Jay, Ros |
Nhan đề
| Phỏng vấn tuyển dụng / Những điều mọi nhà tuyển dụng đều muốn nghe và cách thể hiện chúngRos Jay, Người dịch: Hiền Thu : |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động xã hội, 2009 |
Mô tả vật lý
| 220 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách: Thật đơn giản |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Quản lý |
Từ khóa tự do
| Phỏng vấn |
Từ khóa tự do
| Tuyển dụng |
Tác giả(bs) CN
| Hiền Thu |
Địa chỉ
| Kho Kinh tế(13): KT.006224-35, KT.007455 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách kt/kt.006224thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 36442 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41815 |
---|
005 | 202009221447 |
---|
008 | 030830s2009 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200922144712|bpvvananh|c20200922144513|dpvvananh|y201008310754|zILIB |
---|
040 | ##|aVN |
---|
041 | 1#|avie |
---|
082 | 10|a658.31124|bJ 421p/ 09|223 ed. |
---|
100 | 1#|aJay, Ros|eTác giả |
---|
245 | 10|aPhỏng vấn tuyển dụng / |cRos Jay, Người dịch: Hiền Thu : |bNhững điều mọi nhà tuyển dụng đều muốn nghe và cách thể hiện chúng |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bLao động xã hội, |c2009 |
---|
300 | ##|a220 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách: Thật đơn giản |
---|
650 | #4|aKinh tế |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | ##|aQuản lý |
---|
653 | ##|aPhỏng vấn |
---|
653 | ##|aTuyển dụng |
---|
700 | 1#|aHiền Thu|eNgười dịch |
---|
852 | |aTVV|bKho Kinh tế|j(13): KT.006224-35, KT.007455 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách kt/kt.006224thumbimage.jpg |
---|
890 | |a13|b15|c0|d0 |
---|
910 | |bD.Nga |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KT.007455
|
Kho Kinh tế
|
658.31124 J 421p/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
2
|
KT.006235
|
Kho Kinh tế
|
658.31124 J 421p/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
3
|
KT.006234
|
Kho Kinh tế
|
658.31124 J 421p/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
4
|
KT.006233
|
Kho Kinh tế
|
658.31124 J 421p/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
5
|
KT.006232
|
Kho Kinh tế
|
658.31124 J 421p/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
6
|
KT.006231
|
Kho Kinh tế
|
658.31124 J 421p/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
7
|
KT.006230
|
Kho Kinh tế
|
658.31124 J 421p/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
KT.006229
|
Kho Kinh tế
|
658.31124 J 421p/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
9
|
KT.006228
|
Kho Kinh tế
|
658.31124 J 421p/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
10
|
KT.006227
|
Kho Kinh tế
|
658.31124 J 421p/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào