ISBN
|
Giá: 45000 VNĐ |
DDC
| 530.15 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Hùng |
Nhan đề
| Phương pháp toán cho vật lý :. Giải tích véctơ, phương trình vi phân, phương trình tích phân / Nguyễn Văn Hùng, Lê Văn TrựcTập 1 : |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : NXB Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 224 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lý |
Từ khóa tự do
| Phương pháp |
Từ khóa tự do
| Vật lý |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Trực |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(53): GT.040542-64, GT.042222-51 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.40542 phuongphaptonachovatlythumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 36481 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 41855 |
---|
005 | 202101251530 |
---|
008 | 030320s2007 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000 VNĐ |
---|
039 | |a20210125153023|bpvhang|c20210125152202|dpvhang|y201009070948|zILIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a530.15|bNH 9361(1)p/ 07|223 ed. |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Hùng|eTác giả |
---|
245 | 10|aPhương pháp toán cho vật lý :. |nTập 1 : |bGiải tích véctơ, phương trình vi phân, phương trình tích phân / |cNguyễn Văn Hùng, Lê Văn Trực |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bNXB Đại học Quốc gia Hà Nội, |c2007 |
---|
300 | ##|a224 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 222|b8 |
---|
650 | |aVật lý |
---|
653 | ##|aPhương pháp |
---|
653 | ##|aVật lý |
---|
700 | 1#|aLê, Văn Trực|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(53): GT.040542-64, GT.042222-51 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.40542 phuongphaptonachovatlythumbimage.jpg |
---|
890 | |a53|b3|c1|d1 |
---|
910 | |bD.Nga |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.042251
|
Kho Giáo trình
|
530.15 NH 9361(1)p/ 07
|
Giáo trình
|
53
|
|
|
|
2
|
GT.042250
|
Kho Giáo trình
|
530.15 NH 9361(1)p/ 07
|
Giáo trình
|
52
|
|
|
|
3
|
GT.042249
|
Kho Giáo trình
|
530.15 NH 9361(1)p/ 07
|
Giáo trình
|
51
|
|
|
|
4
|
GT.042248
|
Kho Giáo trình
|
530.15 NH 9361(1)p/ 07
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
5
|
GT.042247
|
Kho Giáo trình
|
530.15 NH 9361(1)p/ 07
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
6
|
GT.042246
|
Kho Giáo trình
|
530.15 NH 9361(1)p/ 07
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
7
|
GT.042245
|
Kho Giáo trình
|
530.15 NH 9361(1)p/ 07
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
8
|
GT.042244
|
Kho Giáo trình
|
530.15 NH 9361(1)p/ 07
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
9
|
GT.042243
|
Kho Giáo trình
|
530.15 NH 9361(1)p/ 07
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
10
|
GT.042242
|
Kho Giáo trình
|
530.15 NH 9361(1)p/ 07
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
|
|
|
|
|