- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 302.09 G 434/ 10
Nhan đề: Giáo trình lịch sử các học thuyết chính trị /
ISBN
|
Giá: 68000 đồng |
DDC
| 302.09 |
DDC
| |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử các học thuyết chính trị / Chủ biên: Đoàn Minh Duệ,...[ và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2010 |
Mô tả vật lý
| 548 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Học thuyết chính trị |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Minh Duệ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Đào |
Tác giả(bs) CN
| Nguyên, Đăng Dung |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(94): GT.014039-60, GT.014062-126, GT.015643-9 |
Địa chỉ
| Kho Thư Viện Quốc Phòng(2): QV.002536-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 36662 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 42036 |
---|
005 | 201612250939 |
---|
008 | 030320s2010 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c68000 đồng |
---|
039 | |a20161225093909|bbmvananh|c20160707002409|dadmin|y201009171537|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | |a302.09|bG 434/ 10 |
---|
082 | 14|214 ed. |
---|
245 | 10|aGiáo trình lịch sử các học thuyết chính trị / |cChủ biên: Đoàn Minh Duệ,...[ và những người khác] |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2010 |
---|
300 | ##|a548 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | #4|aChính trị |
---|
653 | ##|aChính trị |
---|
653 | ##|aThế giới |
---|
653 | ##|aLịch sử |
---|
653 | ##|aHọc thuyết chính trị |
---|
700 | 1#|aĐoàn, Minh Duệ|eChủ biên |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Hồi|eChủ biên |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Ngọc Đào|eChủ biên |
---|
700 | 1#|aNguyên, Đăng Dung|eChủ biên |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(94): GT.014039-60, GT.014062-126, GT.015643-9 |
---|
852 | |aTVV|bKho Thư Viện Quốc Phòng|j(2): QV.002536-7 |
---|
890 | |a96|b40|c1|d1 |
---|
910 | |bYến anh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
QV.002537
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
302.09 G 434/ 10
|
Giáo trình
|
100
|
|
|
|
2
|
GT.015649
|
Kho Giáo trình
|
302.09 G 434/ 10
|
Giáo trình
|
100
|
|
|
|
3
|
GT.015648
|
Kho Giáo trình
|
302.09 G 434/ 10
|
Giáo trình
|
99
|
|
|
|
4
|
QV.002536
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
302.09 G 434/ 10
|
Giáo trình
|
99
|
|
|
|
5
|
GT.015647
|
Kho Giáo trình
|
302.09 G 434/ 10
|
Giáo trình
|
98
|
|
|
|
6
|
GT.015646
|
Kho Giáo trình
|
302.09 G 434/ 10
|
Giáo trình
|
97
|
|
|
|
7
|
GT.015645
|
Kho Giáo trình
|
302.09 G 434/ 10
|
Giáo trình
|
96
|
|
|
|
8
|
GT.015644
|
Kho Giáo trình
|
302.09 G 434/ 10
|
Giáo trình
|
95
|
|
|
|
9
|
GT.015643
|
Kho Giáo trình
|
302.09 G 434/ 10
|
Giáo trình
|
94
|
|
|
|
10
|
GT.014077
|
Kho Giáo trình
|
302.09 G 434/ 10
|
Giáo trình
|
88
|
|
|
|
|
|
|
|
|