- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 335.434 6 G 434/ 09
Nhan đề: Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam :
ISBN
|
Giá: 18 500 đồng |
DDC
| 335.434 6 |
Nhan đề
| Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam : Dành cho sinh viên đại học cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc Gia, 2009 |
Mô tả vật lý
| 264 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(38): GT.013824-5, GT.013827-31, GT.013833, GT.013835-57, GT.013865-71 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/giaotrinhduongloicachmangcuadangdinhxuanly_001thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 36665 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 42039 |
---|
005 | 202212201417 |
---|
008 | 030320s2009 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c18 500 đồng |
---|
039 | |a20221220141751|bbmvananh|c20221028091432|dpvvananh|y201009200802|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a335.434 6|bG 434/ 09 |
---|
245 | 10|aGiáo trình Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam : |bDành cho sinh viên đại học cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bChính trị Quốc Gia, |c2009 |
---|
300 | ##|a264 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | #4|aChính trị |
---|
653 | ##|aChính trị |
---|
653 | ##|aViệt Nam |
---|
653 | ##|aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(38): GT.013824-5, GT.013827-31, GT.013833, GT.013835-57, GT.013865-71 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/giaotrinhduongloicachmangcuadangdinhxuanly_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a38|b1570|c1|d2 |
---|
910 | |bYến anh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.013852
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
GT.013851
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
GT.013849
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
4
|
GT.013848
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
5
|
GT.013847
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
6
|
GT.013845
|
Kho Giáo trình
|
335.434 6 G 434/ 09
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
7
|
GT.013846
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
8
|
GT.013869
|
Kho Giáo trình
|
335.434 6 G 434/ 09
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
9
|
GT.013844
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
|
10
|
GT.013843
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
|
|
|
|
|
|