- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 335.007 G 434(1)/ 09
Nhan đề: Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh :
ISBN
|
Giá: 24000 đồng |
DDC
| 335.007 |
Nhan đề
| Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh : Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng. T.1 : Sách chuyên khảo / Đào Huy Hiệp, Nguyễn Mạnh Tưởng,...[ và những người khác ] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : NXB Giáo dục Việt Nam, 2009 |
Mô tả vật lý
| 227 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục quốc phòng an ninh |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Quốc phòng |
Từ khóa tự do
| An ninh |
Từ khóa tự do
| Giáo dục quốc phòng an ninh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Hưởng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Minh |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Ngọc Khải |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(93): GT.014224-300, GT.014303-18 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 36666 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 42040 |
---|
008 | 030320s2003 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c24000 đồng |
---|
039 | |a20160707002424|badmin|c201409150850|dILIB|y201009200814|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a335.007|bG 434(1)/ 09 |
---|
245 | 10|aGiáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh : |bDùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng. T.1 : |bSách chuyên khảo / |cĐào Huy Hiệp, Nguyễn Mạnh Tưởng,...[ và những người khác ] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bNXB Giáo dục Việt Nam, |c2009 |
---|
300 | ##|a227 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | #4|aGiáo dục quốc phòng an ninh |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aQuốc phòng |
---|
653 | ##|aAn ninh |
---|
653 | ##|aGiáo dục quốc phòng an ninh |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Mạnh Hưởng|eTác giả |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hoàng Minh|eTác giả |
---|
700 | 1#|aLưu, Ngọc Khải|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(93): GT.014224-300, GT.014303-18 |
---|
890 | |a93|b33|c1|d1 |
---|
910 | |bNhàn |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.014227
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
93
|
|
|
|
2
|
GT.014226
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
92
|
|
|
|
3
|
GT.014225
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
91
|
|
|
|
4
|
GT.014224
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
90
|
|
|
|
5
|
GT.014299
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
89
|
|
|
|
6
|
GT.014298
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
88
|
|
|
|
7
|
GT.014297
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
87
|
|
|
|
8
|
GT.014296
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
86
|
|
|
|
9
|
GT.014295
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
85
|
|
|
|
10
|
GT.014294
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
84
|
|
|
|
|
|
|
|
|