- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 535 CV 2171c/ 10
Nhan đề: Cơ sở quang học phi tuyến :
ISBN
|
Giá: 40000 VNĐ |
DDC
| 535 |
Tác giả CN
| Cao, Long Vân |
Nhan đề
| Cơ sở quang học phi tuyến : Dùng cho sinh viên và học viên cao học / Cao Long Vân, Đinh Xuân Khoa, M. Trippenbach |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010 |
Mô tả vật lý
| 215 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lý |
Từ khóa tự do
| Quang học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Quang học phi tuyến |
Từ khóa tự do
| Vật lý |
Tác giả(bs) CN
| M. Trippenbach |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Xuân Khoa |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(53): GT.014777, GT.014815, GT.014817-23, GT.014833-7, GT.014843-9, GT.014866, GT.042045-75 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt.vật lí/gt.042045thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 36679 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 42053 |
---|
005 | 202101290837 |
---|
008 | 030320s2010 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c40000 VNĐ |
---|
039 | |a20210129083708|bpvvananh|c20200909151213|dlongtd|y201009200945|zILIB |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | |a535|bCV 2171c/ 10|223 ed. |
---|
100 | 1#|aCao, Long Vân|eTác giả |
---|
245 | 10|aCơ sở quang học phi tuyến : |bDùng cho sinh viên và học viên cao học / |cCao Long Vân, Đinh Xuân Khoa, M. Trippenbach |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | ##|a215 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | #4|aVật lý |
---|
653 | ##|aQuang học |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aQuang học phi tuyến |
---|
653 | ##|aVật lý |
---|
700 | 1#|aM. Trippenbach|eTác giả |
---|
700 | 1#|aĐinh, Xuân Khoa|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(53): GT.014777, GT.014815, GT.014817-23, GT.014833-7, GT.014843-9, GT.014866, GT.042045-75 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt.vật lí/gt.042045thumbimage.jpg |
---|
890 | |a53|b22|c1|d1 |
---|
910 | |bVân Anh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.014822
|
Kho Giáo trình
|
535 CV 2171c/ 10
|
Giáo trình
|
100
|
|
|
|
2
|
GT.014815
|
Kho Giáo trình
|
535 CV 2171c/ 10
|
Giáo trình
|
99
|
|
|
|
3
|
GT.014866
|
Kho Giáo trình
|
535 CV 2171c/ 10
|
Giáo trình
|
90
|
|
|
|
4
|
GT.014849
|
Kho Giáo trình
|
535 CV 2171c/ 10
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
5
|
GT.014848
|
Kho Giáo trình
|
535 CV 2171c/ 10
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
6
|
GT.014847
|
Kho Giáo trình
|
535 CV 2171c/ 10
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
7
|
GT.014846
|
Kho Giáo trình
|
535 CV 2171c/ 10
|
Giáo trình
|
70
|
|
|
|
8
|
GT.014845
|
Kho Giáo trình
|
535 CV 2171c/ 10
|
Giáo trình
|
69
|
|
|
|
9
|
GT.014844
|
Kho Giáo trình
|
535 CV 2171c/ 10
|
Giáo trình
|
68
|
|
|
|
10
|
GT.014843
|
Kho Giáo trình
|
535 CV 2171c/ 10
|
Giáo trình
|
67
|
|
|
|
|
|
|
|
|