- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 540.71 CG 429b/ 09
Nhan đề: Bài giảng trọng tâm chương trình chuẩn hoá học 11 :
ISBN
|
Giá: 64000 VNĐ |
DDC
| 540.71 |
Tác giả CN
| Cao, Cự Giác |
Nhan đề
| Bài giảng trọng tâm chương trình chuẩn hoá học 11 : Tự luận và trắc nghiệm. Luyện thi tú tài, đại học và cao đẳng / TS Cao Cự Giác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2010 |
Mô tả vật lý
| 421 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hoá học |
Từ khóa tự do
| Hoá học |
Từ khóa tự do
| Bài giảng |
Từ khóa tự do
| Hoá học 11 |
Từ khóa tự do
| Tự luận |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(22): GT.014723, GT.014725-7, GT.014729-31, GT.014737-9, GT.014741-2, GT.014746-8, GT.014919-20, GT.014922, GT.014924-5, GT.014927, GT.014930 |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(22): HH.000876-97 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/hóa học/hh.000876thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 36680 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 42054 |
---|
005 | 202103180852 |
---|
008 | 030320s2010 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c64000 VNĐ |
---|
039 | |a20210318085216|bpvvananh|c20200831150050|dbmyen|y201009200953|zILIB |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | |a540.71|bCG 429b/ 09|223 ed. |
---|
100 | 1#|aCao, Cự Giác|eTác giả |
---|
245 | 10|aBài giảng trọng tâm chương trình chuẩn hoá học 11 : |bTự luận và trắc nghiệm. Luyện thi tú tài, đại học và cao đẳng / |cTS Cao Cự Giác |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học quốc gia Hà Nội, |c2010 |
---|
300 | ##|a421 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | #4|aHoá học |
---|
653 | ##|aHoá học |
---|
653 | ##|aBài giảng |
---|
653 | ##|aHoá học 11 |
---|
653 | ##|aTự luận |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(22): GT.014723, GT.014725-7, GT.014729-31, GT.014737-9, GT.014741-2, GT.014746-8, GT.014919-20, GT.014922, GT.014924-5, GT.014927, GT.014930 |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(22): HH.000876-97 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/hóa học/hh.000876thumbimage.jpg |
---|
890 | |a44|b178|c1|d1 |
---|
910 | |bVân Anh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.014930
|
Kho Giáo trình
|
540.71 CG 429b/ 09
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
GT.014927
|
Kho Giáo trình
|
540.71 CG 429b/ 09
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
3
|
HH.000897
|
Kho Tự nhiên
|
540.71 CG 429b/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
44
|
|
|
|
4
|
GT.014925
|
Kho Giáo trình
|
540.71 CG 429b/ 09
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
5
|
HH.000896
|
Kho Tự nhiên
|
540.71 CG 429b/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
43
|
|
|
|
6
|
HH.000895
|
Kho Tự nhiên
|
540.71 CG 429b/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
42
|
|
|
|
7
|
GT.014924
|
Kho Giáo trình
|
540.71 CG 429b/ 09
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
8
|
HH.000894
|
Kho Tự nhiên
|
540.71 CG 429b/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
41
|
|
|
|
9
|
HH.000893
|
Kho Tự nhiên
|
540.71 CG 429b/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
40
|
|
|
|
10
|
GT.014922
|
Kho Giáo trình
|
540.71 CG 429b/ 09
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
|