- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 306.71 CH 1491g/ 09
Nhan đề: Giáo trình quản lý dự án văn hoá nghệ thuật :
ISBN
|
Giá: 57000 đồng |
DDC
| 306.71 |
Tác giả CN
| Cao, Đức Hải |
Nhan đề
| Giáo trình quản lý dự án văn hoá nghệ thuật : Giáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành quản lý văn hoá, trường đại học văn hoá Hà Nội / Cao Đức Hải, Lê Ngọc Thuỷ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : NXB Đại học quốc gia Hà Nội, 2009 |
Mô tả vật lý
| 151 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Văn hoá |
Từ khóa tự do
| Quản lý dự án |
Từ khóa tự do
| Văn hoá nghệ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc Thuỷ |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(17): GT.015182-94, GT.015196-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 36697 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 42071 |
---|
005 | 202009111015 |
---|
008 | 030320s2009 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c57000 đồng |
---|
039 | |a20200911101456|bpvtho|c20200911101121|dpvtho|y201009201542|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a306.71|bCH 1491g/ 09 |
---|
100 | 1#|aCao, Đức Hải|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình quản lý dự án văn hoá nghệ thuật : |bGiáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành quản lý văn hoá, trường đại học văn hoá Hà Nội / |cCao Đức Hải, Lê Ngọc Thuỷ |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bNXB Đại học quốc gia Hà Nội, |c2009 |
---|
300 | ##|a151 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | #4|aVăn hoá |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aVăn hoá |
---|
653 | ##|aQuản lý dự án |
---|
653 | ##|aVăn hoá nghệ thuật |
---|
700 | 1#|aLê, Ngọc Thuỷ|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(17): GT.015182-94, GT.015196-9 |
---|
890 | |a17|b4|c1|d0 |
---|
910 | |bVân Anh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.015199
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
2
|
GT.015198
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
3
|
GT.015197
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
4
|
GT.015196
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
5
|
GT.015194
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
6
|
GT.015193
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
7
|
GT.015192
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
8
|
GT.015191
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
9
|
GT.015190
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT.015189
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|