- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 540 B 6621/ 10
Nhan đề: Bộ đề thi hóa học - phương pháp trắc nghiệm :
ISBN
|
Giá: 69000 VNĐ |
DDC
| 540 |
Nhan đề
| Bộ đề thi hóa học - phương pháp trắc nghiệm : Thi tốt nghiệp THPT. Thi tuyển sinh đại học và cao đẳng (rút từ các đề thi đại học và cao đẳng) / Chủ biên: Cao Cự Giác,...[ và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2010 |
Mô tả vật lý
| 430 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Bộ đề thi |
Từ khóa tự do
| Phương pháp trắc nghiệm |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Cự Giác |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thanh Phong |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ái Nhân |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Xuân Thủy |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(19): GT.015651-2, GT.015654, GT.015656-7, GT.015659, GT.015662, GT.015664-5, GT.015670-1, GT.015674, GT.015676-8, GT.015693, GT.015695-6, GT.050249 |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(24): HH.000581-604 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/giaotrinh/gt.050249thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 36706 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42081 |
---|
005 | 202303161450 |
---|
008 | 030217p2010####vievie## b#0000v#ieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c69000 VNĐ |
---|
039 | |a20230316145019|bpvnhan|c20230316141458|dpvnhan|y201009240846|zILIB |
---|
041 | 1#|avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a540|bB 6621/ 10|223 ed. |
---|
245 | 10|aBộ đề thi hóa học - phương pháp trắc nghiệm : |bThi tốt nghiệp THPT. Thi tuyển sinh đại học và cao đẳng (rút từ các đề thi đại học và cao đẳng) / |cChủ biên: Cao Cự Giác,...[ và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2010 |
---|
300 | ##|a430 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | #4|aHóa học |
---|
653 | ##|aHóa học |
---|
653 | ##|aBộ đề thi |
---|
653 | ##|aPhương pháp trắc nghiệm |
---|
700 | 1#|aCao, Cự Giác|eChủ biên |
---|
700 | 1#|aHoàng, Thanh Phong|eTác giả |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Ái Nhân|eTác giả |
---|
700 | 1#|aHồ, Xuân Thủy|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(19): GT.015651-2, GT.015654, GT.015656-7, GT.015659, GT.015662, GT.015664-5, GT.015670-1, GT.015674, GT.015676-8, GT.015693, GT.015695-6, GT.050249 |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(24): HH.000581-604 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/giaotrinh/gt.050249thumbimage.jpg |
---|
890 | |a43|b170|c1|d2 |
---|
910 | |bYến anh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.015696
|
Kho Giáo trình
|
540 B 6621/ 10
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
2
|
GT.015695
|
Kho Giáo trình
|
540 B 6621/ 10
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
3
|
GT.015693
|
Kho Giáo trình
|
540 B 6621/ 10
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
GT.050249
|
Kho Giáo trình
|
540 B 6621/ 10
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
5
|
HH.000604
|
Kho Tự nhiên
|
540 B 6621/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
42
|
|
|
|
6
|
HH.000603
|
Kho Tự nhiên
|
540 B 6621/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
41
|
|
|
|
7
|
HH.000602
|
Kho Tự nhiên
|
540 B 6621/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
40
|
|
|
|
8
|
HH.000601
|
Kho Tự nhiên
|
540 B 6621/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
39
|
|
|
|
9
|
HH.000600
|
Kho Tự nhiên
|
540 B 6621/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
38
|
|
|
|
10
|
HH.000599
|
Kho Tự nhiên
|
540 B 6621/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
37
|
|
|
|
|
|
|
|
|