- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 330.0951 TH 985c/ 09
Nhan đề: Châu Giang cố sự :
ISBN
|
Giá: 50.000 VNĐ |
DDC
| 330.0951 |
Tác giả CN
| Trương, Thắng Hữu |
Nhan đề
| Châu Giang cố sự : Sự thức tỉnh của phương Đông / Trương Thắng Hữu; Người dịch: TS Dương Ngọc Dũng |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2009 |
Mô tả vật lý
| 145 tr. : Minh hoạ ; 23 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Châu Giang |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Phương Đông |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Ngọc Dũng |
Địa chỉ
| Kho Kinh tế(10): KT.000220-6, KT.008342-4 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach kt/kt.008342thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 37716 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43103 |
---|
005 | 202304171417 |
---|
008 | 071222s2009####vievied# b#0000v#ieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230417141756|bpvnhan|c20210106154035|dbmvananh|y201012010851|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | |a330.0951|bTH 985c/ 09|223 ed. |
---|
100 | 1#|aTrương, Thắng Hữu|eTác giả |
---|
245 | 10|aChâu Giang cố sự : |bSự thức tỉnh của phương Đông / |cTrương Thắng Hữu; Người dịch: TS Dương Ngọc Dũng |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh : |bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |c2009 |
---|
300 | ##|a145 tr. : |bMinh hoạ ; |c23 cm. |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | ##|aTrung Quốc |
---|
653 | ##|aChâu Giang |
---|
653 | ##|aLịch sử Phương Đông |
---|
700 | 1#|aDương, Ngọc Dũng|eNgười dịch|cTS. |
---|
852 | |aTVV|bKho Kinh tế|j(10): KT.000220-6, KT.008342-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach kt/kt.008342thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a10|b1|d3 |
---|
910 | ##|bNhàn|cVân Anh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KT.008344
|
Kho Kinh tế
|
330.0951 TH 985c/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
KT.008343
|
Kho Kinh tế
|
330.0951 TH 985c/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
KT.008342
|
Kho Kinh tế
|
330.0951 TH 985c/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
KT.000225
|
Kho Kinh tế
|
330.0951 TH 985c/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
KT.000224
|
Kho Kinh tế
|
330.0951 TH 985c/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
KT.000223
|
Kho Kinh tế
|
330.0951 TH 985c/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
KT.000222
|
Kho Kinh tế
|
330.0951 TH 985c/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
KT.000221
|
Kho Kinh tế
|
330.0951 TH 985c/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
KT.000220
|
Kho Kinh tế
|
330.0951 TH 985c/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
10
|
KT.000226
|
Kho Kinh tế
|
330.0951 TH 985c/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Hạn trả:25-02-2024
|
|
|
|
|
|
|
|