- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 959.7 TV 994đ/ 10
Nhan đề: Đất thiêng ngàn năm văn vật /
DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Trần, Quốc Vượng |
Nhan đề
| Đất thiêng ngàn năm văn vật / GS Trần Quốc Vượng; Tuyển chọn và giới thiệu: PGS.TSKH Nguyễn Hải kế, Đỗ Thị Hương Thảo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Hà Nội, 2010 |
Mô tả vật lý
| 543 tr. ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Hương Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hải Kế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoài Phương |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(1): XH.010251 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/xh/datnuocngannanvanvatthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 37925 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43314 |
---|
005 | 201903051038 |
---|
008 | 030524 2010 b vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190305103807|bpvnhan|c20161223191633|dchiemtt|y201103011514|zILIB |
---|
040 | ##|aVN |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | |a959.7|bTV 994đ/ 10|223 ed. |
---|
100 | 1#|aTrần, Quốc Vượng|cGS|eTác giả |
---|
245 | 10|aĐất thiêng ngàn năm văn vật / |cGS Trần Quốc Vượng; Tuyển chọn và giới thiệu: PGS.TSKH Nguyễn Hải kế, Đỗ Thị Hương Thảo |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bNxb Hà Nội, |c2010 |
---|
300 | ##|a543 tr. ; |c24 cm. |
---|
490 | 0#|aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
650 | #4|aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | ##|aĐịa lí |
---|
653 | ##|aLịch sử |
---|
653 | ##|aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | ##|aHà Nội |
---|
653 | ##|aVăn hóa |
---|
700 | |aĐỗ, Thị Hương Thảo|cThS|eTuyển chọn |
---|
700 | |aNguyễn, Hải Kế|cPGS.TS|eChủ trì |
---|
700 | |aNguyễn, Hoài Phương|cThS|eTuyển chọn |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(1): XH.010251 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/xh/datnuocngannanvanvatthumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a1|b0|d1 |
---|
910 | |aNhàn |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.010251
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 TV 994đ/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|