- Luận Văn Luận Án
- Ký hiệu PL/XG: 512.7 PP 577m/ 10
Nhan đề: MôĐun CoHen - MaCuLay và MôĐun CoHen - MaCuLay suy rộng dãy /
DDC
| 512.7 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Phương |
Nhan đề
| MôĐun CoHen - MaCuLay và MôĐun CoHen - MaCuLay suy rộng dãy / Phạm Thị Phương; Ng.hd.: TS. Nguyễn Thị Hồng Loan |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2010 |
Mô tả vật lý
| 31 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Đại số và Lý thuyết số, Mã số: 60.46.05 |
Thuật ngữ chủ đề
| Đại số và Lý thuyết số |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Luận văn Thạc sỹ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồng Loan |
Địa chỉ
| Kho Luận Án(1): LA.008939 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 38637 |
---|
002 | 51 |
---|
004 | 44041 |
---|
008 | 2010 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160707011708|badmin|c201103170809|dILIB|y201103161625|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a512.7|bPP 577m/ 10 |
---|
100 | 1#|aPhạm, Thị Phương|eTác giả |
---|
245 | 10|aMôĐun CoHen - MaCuLay và MôĐun CoHen - MaCuLay suy rộng dãy / |cPhạm Thị Phương; Ng.hd.: TS. Nguyễn Thị Hồng Loan |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2010 |
---|
300 | ##|a31 tr. ; |c27 cm.|eThu qua USB |
---|
500 | ##|aĐại số và Lý thuyết số, Mã số: 60.46.05 |
---|
502 | ##|aLuận văn Thạc sỹ Toán học--Trường Đại học Vinh |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 31|b7 |
---|
650 | #4|aĐại số và Lý thuyết số |
---|
653 | ##|aĐại số |
---|
653 | ##|aLuận văn Thạc sỹ |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Hồng Loan|cTS.|eNg.hd. |
---|
852 | |aTVV|bKho Luận Án|j(1): LA.008939 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d1 |
---|
910 | |bVân Anh.tt |
---|
922 | |aKhoa Sau Đại học|bTrường Đại học Vinh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
LA.008939
|
Kho Luận Án
|
512.7 PP 577m/ 10
|
Luận văn, Luận án
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|