- Luận Văn Luận Án
- Ký hiệu PL/XG: 512.7 HT 532v/ 10
Nhan đề: Về lớp (1 - C1) - môđun và tổng trực tiếp các môđun đều /
DDC
| 512.7 |
Tác giả CN
| Hoàng, Thị Hoài Thu |
Nhan đề
| Về lớp (1 - C1) - môđun và tổng trực tiếp các môđun đều / Hoàng Thị Hoài Thu; Ng.hd.: PGS.TS. Ngô Sỹ Tùng |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2010 |
Mô tả vật lý
| 33 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Đại số và Lý thuyết số, Mã số: 60.46.05 |
Thuật ngữ chủ đề
| Đại số và Lý thuyết số |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Lý thuyết số |
Từ khóa tự do
| Luận văn Thạc sỹ |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Sỹ Tùng |
Địa chỉ
| Kho Luận Án(1): LA.008930 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 38642 |
---|
002 | 51 |
---|
004 | 44046 |
---|
008 | 2010 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160707011716|badmin|c201103170911|dILIB|y201103170809|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a512.7|bHT 532v/ 10 |
---|
100 | 1#|aHoàng, Thị Hoài Thu|eTác giả |
---|
245 | 10|aVề lớp (1 - C1) - môđun và tổng trực tiếp các môđun đều / |cHoàng Thị Hoài Thu; Ng.hd.: PGS.TS. Ngô Sỹ Tùng |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2010 |
---|
300 | ##|a33 tr. ; |c27 cm.|eThu qua USB |
---|
500 | ##|aĐại số và Lý thuyết số, Mã số: 60.46.05 |
---|
502 | ##|aLuận văn Thạc sỹ Toán học - Trường Đại học Vinh |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 32-33|b11 |
---|
650 | #4|aĐại số và Lý thuyết số |
---|
653 | ##|aToán học |
---|
653 | ##|aĐại số |
---|
653 | ##|aLý thuyết số |
---|
653 | ##|aLuận văn Thạc sỹ |
---|
700 | 1#|aNgô, Sỹ Tùng|cPGS.TS.|eNg.hd. |
---|
852 | |aTVV|bKho Luận Án|j(1): LA.008930 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d1 |
---|
910 | |bQuang |
---|
922 | |aKhoa Sau Đại học|bTrường Đại học Vinh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
LA.008930
|
Kho Luận Án
|
512.7 HT 532v/ 10
|
Luận văn, Luận án
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|