- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 571.071 HK 459s/ 10
Nhan đề: Giáo trình sinh lý học thể dục thể thao :
DDC
| 571.071 |
DDC
| |
Tác giả CN
| Hoàng, Thị Ái Khuê |
Nhan đề
| Giáo trình sinh lý học thể dục thể thao : Dùng cho đào tạo cử nhân sư phạm TDTT / Hoàng Thị Ái Khuê |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2010 |
Mô tả vật lý
| 145 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh lý học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Thể dục thể thao |
Từ khóa tự do
| Sinh lý học |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(19): GT.016122-3, GT.016125-30, GT.016156-66 |
Địa chỉ
| Kho Thư Viện Quốc Phòng(20): QV.001883-902 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 39163 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 44580 |
---|
005 | 202009041639 |
---|
008 | 2010 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200904163951|bbmyen|c20200904160503|dbmyen|y201105251451|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | |a571.071|bHK 459s/ 10 |
---|
082 | 14|214 ed. |
---|
100 | 1#|aHoàng, Thị Ái Khuê|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình sinh lý học thể dục thể thao : |bDùng cho đào tạo cử nhân sư phạm TDTT / |cHoàng Thị Ái Khuê |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2010 |
---|
300 | ##|a145 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 145|b6 |
---|
650 | #4|aSinh lý học |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aThể dục thể thao |
---|
653 | ##|aSinh lý học |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(19): GT.016122-3, GT.016125-30, GT.016156-66 |
---|
852 | |aTVV|bKho Thư Viện Quốc Phòng|j(20): QV.001883-902 |
---|
890 | |a39|b5|c2|d2 |
---|
910 | |aQ.hoa|bD.Nga |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
QV.001902
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
571.071 HK 459s/ 10
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
QV.001901
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
571.071 HK 459s/ 10
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
QV.001900
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
571.071 HK 459s/ 10
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.016166
|
Kho Giáo trình
|
571.071 HK 459s/ 10
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
5
|
QV.001899
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
571.071 HK 459s/ 10
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
6
|
GT.016165
|
Kho Giáo trình
|
571.071 HK 459s/ 10
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
7
|
GT.016164
|
Kho Giáo trình
|
571.071 HK 459s/ 10
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
8
|
QV.001898
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
571.071 HK 459s/ 10
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
9
|
GT.016163
|
Kho Giáo trình
|
571.071 HK 459s/ 10
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
10
|
QV.001897
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
571.071 HK 459s/ 10
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
|
|
|
|
|