- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 530.078 NL 128p/ 10
Nhan đề: Phương tiện dạy học vật lý /
DDC
| 530.078 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Lạc |
Nhan đề
| Phương tiện dạy học vật lý / Nguyễn Quang Lạc, Mai Văn Trinh |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2010 |
Mô tả vật lý
| 220 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lý |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Vật lý |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Văn Trinh |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(21): GT.015890-906, GT.015918-21 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 39165 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 44582 |
---|
005 | 202009081537 |
---|
008 | 2010 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200908153701|bbmyen|c20200908153541|dbmyen|y201105251454|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a530.078|bNL 128p/ 10 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Quang Lạc|eTác giả |
---|
245 | 10|aPhương tiện dạy học vật lý / |cNguyễn Quang Lạc, Mai Văn Trinh |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2010 |
---|
300 | ##|a220 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | #4|aVật lý |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aVật lý |
---|
700 | 1#|aMai, Văn Trinh|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(21): GT.015890-906, GT.015918-21 |
---|
890 | |a21|b35|c1|d0 |
---|
910 | |aQ.hoa|bD.Nga |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.015921
|
Kho Giáo trình
|
530.078 NL 128p/ 10
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
2
|
GT.015920
|
Kho Giáo trình
|
530.078 NL 128p/ 10
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
3
|
GT.015919
|
Kho Giáo trình
|
530.078 NL 128p/ 10
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
4
|
GT.015918
|
Kho Giáo trình
|
530.078 NL 128p/ 10
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
|
5
|
GT.015906
|
Kho Giáo trình
|
530.078 NL 128p/ 10
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
|
6
|
GT.015905
|
Kho Giáo trình
|
530.078 NL 128p/ 10
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
|
7
|
GT.015904
|
Kho Giáo trình
|
530.078 NL 128p/ 10
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
8
|
GT.015903
|
Kho Giáo trình
|
530.078 NL 128p/ 10
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
9
|
GT.015902
|
Kho Giáo trình
|
530.078 NL 128p/ 10
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
|
10
|
GT.015901
|
Kho Giáo trình
|
530.078 NL 128p/ 10
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
|
|
|
|
|