- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 658.007 1 HA 596g/ 09
Nhan đề: Giáo trình quản trị học /
DDC
| 658.007 1 |
Tác giả CN
| Hồ, Thị Diệu Ánh |
Nhan đề
| Giáo trình quản trị học / Hồ Thị Diệu Ánh, Trần Thị Lê Na |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2009 |
Mô tả vật lý
| 188 tr. ; 19 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Trường Đại học Vinh. Khoa Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Quản lý |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Lê Na |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(30): GT.016169, GT.016171, GT.016174-6, GT.016178, GT.016180-1, GT.016183-5, GT.016189-96, GT.016198-9, GT.016201-2, GT.016209-13, GT.016215-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 39166 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 44583 |
---|
005 | 202009151605 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200915160559|bbmyen|c20200915160328|dbmyen|y201105251456|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a658.007 1|bHA 596g/ 09 |
---|
100 | 1#|aHồ, Thị Diệu Ánh|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình quản trị học / |cHồ Thị Diệu Ánh, Trần Thị Lê Na |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2009 |
---|
300 | ##|a188 tr. ; |c19 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề ghi: Trường Đại học Vinh. Khoa Kinh tế |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 187-188|b16 |
---|
650 | #4|aQuản trị học |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aQuản lý |
---|
653 | ##|aQuản trị |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Lê Na|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(30): GT.016169, GT.016171, GT.016174-6, GT.016178, GT.016180-1, GT.016183-5, GT.016189-96, GT.016198-9, GT.016201-2, GT.016209-13, GT.016215-6 |
---|
890 | |a30|b190|c1|d61 |
---|
910 | |aQ.hoa|bD.Nga |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.016216
|
Kho Giáo trình
|
658.007 1 HA 596g/ 09
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.016215
|
Kho Giáo trình
|
658.007 1 HA 596g/ 09
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.016213
|
Kho Giáo trình
|
658.007 1 HA 596g/ 09
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
4
|
GT.016212
|
Kho Giáo trình
|
658.007 1 HA 596g/ 09
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
5
|
GT.016211
|
Kho Giáo trình
|
658.007 1 HA 596g/ 09
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
6
|
GT.016210
|
Kho Giáo trình
|
658.007 1 HA 596g/ 09
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
7
|
GT.016209
|
Kho Giáo trình
|
658.007 1 HA 596g/ 09
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
GT.016199
|
Kho Giáo trình
|
658.007 1 HA 596g/ 09
|
Giáo trình
|
33
|
|
|
|
9
|
GT.016198
|
Kho Giáo trình
|
658.007 1 HA 596g/ 09
|
Giáo trình
|
32
|
|
|
|
10
|
GT.016196
|
Kho Giáo trình
|
658.007 1 HA 596g/ 09
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
|