|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 39211 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 44631 |
---|
005 | 202009090939 |
---|
008 | 040419s2008 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c45000 đồng |
---|
039 | |a20200909093953|bbmyen|c20160707013259|dadmin|y201105301439|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a538|bLT 1291g/ 08 |
---|
100 | 1#|aLưu, Tuấn Tài|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình vật liệu từ / |cLưu Tuấn Tài |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bNXB Đại học Quốc gia Hà Nội, |c2008 |
---|
300 | ##|a375 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | #4|aVật liệu từ |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aTừ |
---|
653 | ##|aVật liệu |
---|
653 | ##|aVật lý |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(7): GT.015757-9, GT.015761-4 |
---|
890 | |a7|b0|c1|d0 |
---|
910 | |bD.Nga |
---|
|
|