- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 571.2 KA 596g/ 10
Nhan đề: Giáo trình vi sinh vật học thực phẩm /
ISBN
|
Giá: 39000 đồng |
DDC
| 571.2 |
Tác giả CN
| Kiều, Hữu Ảnh |
Nhan đề
| Giáo trình vi sinh vật học thực phẩm / Kiều Hữu Ảnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt nam, 2010 |
Mô tả vật lý
| 275 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vi sinh vật |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Vi sinh vật |
Từ khóa tự do
| Thực phẩm |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(5): GT.015725-8, GT.015731 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 39215 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 44635 |
---|
005 | 202009290925 |
---|
008 | 030327s2010 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c39000 đồng |
---|
039 | |a20200929092532|bpvphuong|c20200904144546|dbmyen|y201105301512|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a571.2|bKA 596g/ 10 |
---|
100 | 1#|aKiều, Hữu Ảnh|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình vi sinh vật học thực phẩm / |cKiều Hữu Ảnh |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo dục Việt nam, |c2010 |
---|
300 | ##|a275 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 275|b12 |
---|
650 | #4|aVi sinh vật |
---|
653 | ##|aSinh học |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aVi sinh vật |
---|
653 | ##|aThực phẩm |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(5): GT.015725-8, GT.015731 |
---|
890 | |a5|b242|c1|d5 |
---|
910 | |cD.Nga |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.015731
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.015728
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
GT.015727
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
GT.015726
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
GT.015725
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|