- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 657 TL 7193n/ 09
Nhan đề: Nguyên lý kế toán :
ISBN
|
Giá: 48.000 VNĐ |
DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Trần, Quí Liên |
Nhan đề
| Nguyên lý kế toán : (Dùng cho chuyên ngành kế toán, kiểm toán, kinh tế và quản trị kinh doanh) / TS Trần Quí Liên, ThS Trần Văn Thuận, ThS Phạm Thành Long |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 - có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2009 |
Mô tả vật lý
| 369 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Nguyên lí |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thành Long |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Thuận |
Địa chỉ
| Kho Kinh tế(8): KT.003349-55, KT.007518 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach kt/kt.3349 nguyenlythumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 40213 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45652 |
---|
005 | 202009170940 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200917094009|bpvnhan|c20160707061531|dadmin|y201110261511|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | |a657|bTL 7193n/ 09|223 ed. |
---|
100 | 1#|aTrần, Quí Liên|eTác giả|cTS |
---|
245 | 10|aNguyên lý kế toán : |b(Dùng cho chuyên ngành kế toán, kiểm toán, kinh tế và quản trị kinh doanh) / |cTS Trần Quí Liên, ThS Trần Văn Thuận, ThS Phạm Thành Long |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 - có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bTài chính, |c2009 |
---|
300 | ##|a369 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | #4|aKế toán |
---|
653 | ##|aKinh tế |
---|
653 | ##|aNguyên lí |
---|
653 | ##|aKế toán |
---|
700 | 1#|aPhạm, Thành Long|cThS.|eTác giả |
---|
700 | 1#|aTrần, Văn Thuận|cThS.|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Kinh tế|j(8): KT.003349-55, KT.007518 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach kt/kt.3349 nguyenlythumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b27|c1|d3 |
---|
910 | |aTú, Dung( TT) |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KT.003355
|
Kho Kinh tế
|
657 TL 7193n/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
2
|
KT.003354
|
Kho Kinh tế
|
657 TL 7193n/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
3
|
KT.003353
|
Kho Kinh tế
|
657 TL 7193n/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
4
|
KT.003352
|
Kho Kinh tế
|
657 TL 7193n/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
KT.003351
|
Kho Kinh tế
|
657 TL 7193n/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
6
|
KT.003350
|
Kho Kinh tế
|
657 TL 7193n/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
7
|
KT.003349
|
Kho Kinh tế
|
657 TL 7193n/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
8
|
KT.007518
|
Kho Kinh tế
|
657 TL 7193n/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Hạn trả:18-01-2025
|
|
|
|
|
|
|
|