- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 340 P 535/ 10
Nhan đề: Pháp luật đại cương :
ISBN
|
Giá: 55.000 VNĐ |
DDC
| 340 |
Nhan đề
| Pháp luật đại cương : Dùng trong các trường đại học,cao đẳng và trung học chuyên nghiệp / Chủ biên: Lê Minh Toàn |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 9 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2010 |
Mô tả vật lý
| 435 tr. ; 21cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Đại cương |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Toàn |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(10): XH.028882-91 |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.016791-800 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách xh/sách luật/xh.028882 phapluatdaicuongthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 40534 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45978 |
---|
005 | 202006251454 |
---|
008 | 071220p2010####vievier# |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c55.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200625145410|bpvvananh|c20160707062343|dadmin|y201202151509|zILIB |
---|
040 | ##|aVN |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | |a340|bP 535/ 10|223 ed. |
---|
245 | 10|aPháp luật đại cương : |bDùng trong các trường đại học,cao đẳng và trung học chuyên nghiệp / |cChủ biên: Lê Minh Toàn |
---|
250 | ##|aXuất bản lần thứ 9 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c2010 |
---|
300 | ##|a435 tr. ; |c21cm |
---|
650 | #4|aPháp luật |
---|
653 | |aLuật |
---|
653 | ##|aPháp luật |
---|
653 | ##|aĐại cương |
---|
700 | |aLê, Minh Toàn|eChủ biên |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(10): XH.028882-91 |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.016791-800 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách xh/sách luật/xh.028882 phapluatdaicuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b142|c1|d0 |
---|
910 | ##|bHạnh ( tt ) |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.028891
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340 P 535/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
XH.028890
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340 P 535/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
XH.028889
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340 P 535/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
XH.028888
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340 P 535/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
XH.028887
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340 P 535/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.016800
|
Kho Giáo trình
|
340 P 535/ 10
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
XH.028886
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340 P 535/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
8
|
GT.016799
|
Kho Giáo trình
|
340 P 535/ 10
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
9
|
XH.028885
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340 P 535/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
10
|
XH.028884
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340 P 535/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
|
|
|
|